
Flashcard về Đàm phán

Flashcard
•
Business
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

20 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đàm phán trong tiếng Việt có nghĩa là gì?
Back
Thảo luận và ra quyết định chung
Answer explanation
Đàm phán trong tiếng Việt có nghĩa là thảo luận và ra quyết định chung, thể hiện quá trình hợp tác và thương lượng giữa các bên để đạt được thỏa thuận, khác với các lựa chọn khác như thuyết phục hay yêu cầu đơn phương.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Tình huống ông A đặt đơn hàng và yêu cầu đối tác quyết định trong 1 ngày có phải là đàm phán không?
Back
Không, vì thiếu sự thảo luận và thỏa thuận chung
Answer explanation
Đàm phán cần có sự thảo luận và thỏa thuận chung giữa các bên. Trong tình huống này, ông A chỉ yêu cầu quyết định trong 1 ngày mà không có sự trao đổi ý kiến hay thỏa thuận, nên không được coi là đàm phán.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nguyên tắc cơ bản nào sau đây là cần thiết trong đàm phán?
Back
Đôi bên cùng có lợi
Answer explanation
Nguyên tắc "Đôi bên cùng có lợi" là cốt lõi trong đàm phán, giúp tạo ra sự đồng thuận và mối quan hệ bền vững. Các lựa chọn khác như "Một bên thắng, một bên thua" không khuyến khích hợp tác và có thể dẫn đến xung đột.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
ZOPA trong đàm phán là gì?
Back
Phạm vi thương lượng giữa hai bên
Answer explanation
ZOPA (Zone of Possible Agreement) là phạm vi thương lượng giữa hai bên, nơi mà cả hai có thể đạt được thỏa thuận. Đây là khái niệm quan trọng trong đàm phán để xác định các điều kiện có thể chấp nhận cho cả hai bên.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Giai đoạn nào trong quá trình đàm phán bao gồm việc chuẩn bị thông tin và xây dựng chiến lược?
Back
Giai đoạn tiền đàm phán
Answer explanation
Giai đoạn tiền đàm phán là giai đoạn chuẩn bị thông tin và xây dựng chiến lược trước khi bắt đầu quá trình đàm phán chính thức, do đó đây là giai đoạn quan trọng để xác định hướng đi cho cuộc đàm phán.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
"Đàm phán không phải là một trận võ mồm" có nghĩa là gì?
Back
Đàm phán không phải là tranh cãi để thắng thua
Answer explanation
Câu nói "Đàm phán không phải là một trận võ mồm" nhấn mạnh rằng đàm phán không phải là cuộc tranh cãi để xác định ai thắng ai thua, mà là quá trình tìm kiếm giải pháp hợp tác và đôi bên cùng có lợi.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ý nào trong định nghĩa Đàm phán đúng? Đàm phán không cần giao tiếp, Đàm phán không phải là tranh cãi để thắng thua, Đàm phán không cần chiến lược, Đàm phán không cần sự linh hoạt?
Back
Đàm phán không phải là tranh cãi để thắng thua
Answer explanation
Câu trả lời đúng nhấn mạnh rằng đàm phán không phải là một cuộc tranh cãi để thắng thua, mà là quá trình tìm kiếm giải pháp hợp tác. Các lựa chọn khác đều sai vì chúng không phản ánh bản chất của đàm phán.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
HE THƯC VI -ET

Flashcard
•
KG
15 questions
Thì quá khứ đơn

Flashcard
•
KG
15 questions
Phương pháp kiểm soát VSV

Flashcard
•
University
15 questions
Phương pháp kiểm soát VSV

Flashcard
•
University
15 questions
Phát âm /ɒ/ và /ɔː/

Flashcard
•
KG
15 questions
Trắc nghiệm lựa chọn giới tính trong sinh sản

Flashcard
•
University
15 questions
MKT Câu 1 Đến 50

Flashcard
•
University
15 questions
LASER

Flashcard
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Business
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University