
Công Nghệ GK 12

Flashcard
•
Others
•
KG
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

42 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công dụng của điện trở là
Back
Hạn chế dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đơn vị đo điện trở là
Back
Ôm
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Công dụng của tụ điện là: Ngăn chặn dòng điện một chiều , cho dòng điện xoay chiều đi qua , lắp mạch cộng hưởng
Back
Ngăn chặn dòng điện một chiều , cho dòng điện xoay chiều đi qua , lắp mạch cộng hưởng
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trên một tụ điện có ghi 160V-100uF. Các thông số này cho ta biết điều gì ?
Back
Điện áp định mức và trị số điện dung của tụ điện
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cảm kháng của cuộn cảm cho ta biết điều gì ?
Back
Cho biết mức độ cản trở của dòng điện xoay chiều của cuộn cảm
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Trong các nhận định dưới đây về cuộn cảm , nhận định nào không chính xác ?
Dòng điện có tần số càng cao thì đi qua cuộn cảm càng dễ
Dòng điện có tần số càng cao thì đi qua cuộn cảm càng khó
Cuộn cảm không có tác dụng ngăn chặn dòng điện một chiều
Nếu ghép nối tiếp thì trị số điện cảm tăng , nếu ghép song song thì trị số điện cảm giảm
Back
Dòng điện có tần số càng cao thì đi qua cuộn cảm càng khó
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Phát biểu nào sau đây sai: Điôt tiếp điểm chỉ cho dòng điện nhỏ đi qua, Điôt tiếp mật chỉ cho dòng điện lớn đi qua, Điôt ổn áp dùng để ổn định điện áp xoay chiều, Điôt chỉnh lưu biến đổi dòng xoay chiều
Back
Điôt ổn áp dùng để ổn định điện áp xoay chiều
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Đề thi thử tin học cơ bản (Đề số 1)

Flashcard
•
12th Grade
30 questions
vocab review 1

Flashcard
•
10th Grade
34 questions
Korean Vocabulary Flashcards

Flashcard
•
University
42 questions
HÁN 2, BÀI 16

Flashcard
•
12th Grade
33 questions
Technical Vocabulary Flashcards

Flashcard
•
University
29 questions
Ôn tập Cha-ching bé giỏi tiền hay

Flashcard
•
4th Grade
38 questions
UNIT 5: DEALING WITH MEDICATION

Flashcard
•
University
29 questions
Định hướng nghề nghiệp Đ1

Flashcard
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences

Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans

Quiz
•
KG - 8th Grade
20 questions
Add & Subtract to 10

Quiz
•
KG - 2nd Grade