BÀI 10-HSK 2

BÀI 10-HSK 2

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Hard

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

27 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

课 (kè) - Môn học, bài học

我今天有一节数学课。
Wǒ jīntiān yǒu yī jié shùxué kè.
(Hôm nay tôi có một tiết học toán.)

Answer explanation

课 (kè) - Môn học, bài học 我今天有一节数学课。 Wǒ jīntiān yǒu yī jié shùxué kè. (Hôm nay tôi có một tiết học toán.)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

帮助

Back

帮助 (bāngzhù) - Giúp đỡ, giúp ích

他在我需要的时候给了我很多帮助。
Tā zài wǒ xūyào de shíhòu gěile wǒ hěn duō bāngzhù.
(Anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi cần.)

Answer explanation

帮助 (bāngzhù) - Giúp đỡ 他在我需要的时候给了我很多帮助。 Tā zài wǒ xūyào de shíhòu gěile wǒ hěn duō bāngzhù. (Anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi cần.)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

别 (bié) - Đừng

别走得太快!
Bié zǒu de tài kuài!
(Đừng đi nhanh quá!)

Answer explanation

别 (bié) - Đừng 别走得太快! Bié zǒu de tài kuài! (Đừng đi nhanh quá!)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

哥哥

Back

哥哥 (gēgē) - Anh trai

我的哥哥很喜欢打篮球。


Wǒ de gēgē hěn xǐhuān dǎ lánqiú.
(Anh trai tôi rất thích chơi bóng rổ.)

Answer explanation

哥哥 (gēgē) - Anh trai 我的哥哥很喜欢打篮球。 Wǒ de gēgē hěn xǐhuān dǎ lánqiú. (Anh trai tôi rất thích chơi bóng rổ.)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

鸡蛋

Back

鸡蛋 (jīdàn) - Trứng gà

我早上吃了两个鸡蛋。


Wǒ zǎoshang chīle liǎng gè jīdàn.
(Sáng nay tôi đã ăn hai quả trứng gà.)

Answer explanation

鸡蛋 (jīdàn) - Trứng gà 我早上吃了两个鸡蛋。 Wǒ zǎoshang chīle liǎng gè jīdàn. (Sáng nay tôi đã ăn hai quả trứng gà.)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

西瓜

Back

西瓜 (xīguā) - Dưa hấu

这个夏天我常常吃西瓜。


Zhège xiàtiān wǒ chángcháng chī xīguā.

(Mùa hè này tôi thường xuyên ăn dưa hấu.)

Answer explanation

西瓜 (xīguā) - Dưa hấu 这个夏天我常常吃西瓜。 Zhège xiàtiān wǒ chángcháng chī xīguā. (Mùa hè này tôi thường xuyên ăn dưa hấu.)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

正在

Back

正在 (zhèngzài) - Đang (làm gì)

他正在看电视。


Tā zhèngzài kàn diànshì.


(Anh ấy đang xem ti vi.)

Answer explanation

正在 (zhèngzài) - Đang (làm gì) 他正在看电视。 Tā zhèngzài kàn diànshì. (Anh ấy đang xem ti vi.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?