BÀI 4-HSK 1

BÀI 4-HSK 1

Assessment

Flashcard

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

34 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

留学生

Back

留学生 (liúxuéshēng) - Du học sinh

我是一个留学生。 (Wǒ shì yīgè liúxuéshēng.) - Tôi là một du học sinh.

Answer explanation

留学生_/_Liúxuéshēng_/_(Sinh viên quốc tế, du học sinh)VD:_留学生 (liúxuéshēng) - Du học sinh 我是一个留学生。 (Wǒ shì yīgè liúxuéshēng.) - Tôi là một du học sinh.

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

她 (tā) - Cô ấy

她是我的朋友。

(Tā shì wǒ de péngyǒu.)

- Cô ấy là bạn của tôi.

Answer explanation

她_/_tā_/_(cô ấy)VD:_她 (tā) - Cô ấy 她是我的朋友。 (Tā shì wǒ de péngyǒu.) - Cô ấy là bạn của tôi.

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

学习

Back

学习 (xuéxí) - Học

我每天都学习中文。

(Wǒ měitiān dōu xuéxí zhōngwén.)

- Tôi học tiếng Trung mỗi ngày.

Answer explanation

学习_/_xuéxí_/_(học)VD:_学习 (xuéxí) - Học 我每天都学习中文。 (Wǒ měitiān dōu xuéxí zhōngwén.) - Tôi học tiếng Trung mỗi ngày.

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

他们

Back

他们 (tāmen) - Họ

他们是我的同学。

(Tāmen shì wǒ de tóngxué.)

- Họ là bạn học của tôi.

Answer explanation

他们_/_tāmen_/_(họ)VD:_他们 (tāmen) - Họ 他们是我的同学。 (Tāmen shì wǒ de tóngxué.) - Họ là bạn học của tôi.

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

一起

Back

一起 (yīqǐ) - Cùng nhau


我们一起去看电影。

(

Wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng.) -

Chúng ta cùng nhau đi xem phim.

Answer explanation

一起_/_yīqǐ_/_(Cùng nhau)VD:_一起 (yīqǐ) - Cùng nhau 我们一起去看电影。 (Wǒmen yīqǐ qù kàn diànyǐng.) - Chúng ta cùng nhau đi xem phim.

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

上课

Back

上课 (shàngkè) - Lên lớp, học

我们上午上课。

(Wǒmen shàngwǔ shàngkè.) -

Chúng tôi học vào buổi sáng.

Answer explanation

上课_/_shàngkè_/_(Tham dự lớp học)VD:_上课 (shàngkè) - Lên lớp, học 我们上午上课。 (Wǒmen shàngwǔ shàngkè.) - Chúng tôi học vào buổi sáng.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

说 (shuō) - Nói


他能说三种语言。

(Tā néng shuō sān zhǒng yǔyán.)

- Anh ấy có thể nói ba thứ tiếng.

Answer explanation

说_/_shuō_/_(giải thích)VD:_说 (shuō) - Nói 他能说三种语言。 (Tā néng shuō sān zhǒng yǔyán.) - Anh ấy có thể nói ba thứ tiếng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?