Định tính( văn học)

Định tính( văn học)

Assessment

Flashcard

Social Studies

11th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

10 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chọn từ/ cụm từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ, cụm từ còn lại: A. xinh đẹp, B. lộng lẫy, C. quyến rũ, D. xấu xí

Back

xấu xí

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chọn từ/ cụm từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ, cụm từ còn lại: A. vui vẻ, B. hạnh phúc, C. buồn rầu, D. phấn khởi

Back

buồn rầu

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chọn từ/ cụm từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ, cụm từ còn lại: gian dối, lừa đảo, trung thực, Dối trá

Back

trung thực

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chọn từ/ cụm từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ, cụm từ còn lại: lau chau, hớt hải, hấp tấp, vội vã

Back

lau chau

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chọn từ/ cụm từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ, cụm từ còn lại: A. kết cấu, B. cấu trúc, C. hệ thống, D. mạng lưới

Back

mạng lưới

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chọn từ/ cụm từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ, cụm từ còn lại: bền bỉ, vạm vỡ, lực lưỡng, cường tráng

Back

bền bỉ

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Chọn từ/ cụm từ mà nghĩa của nó KHÔNG cùng nhóm với các từ, cụm từ còn lại: A. mênh mông, B. khổng lồ, C. bát ngát, D. bao la

Back

khổng lồ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?