
Bài 67: Thực hành xem đồng hồ, xem lịch

Flashcard
•
Mathematics
•
3rd Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

15 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thời gian là gì?
Back
Thời gian là khoảng thời gian giữa hai sự kiện, được đo bằng đồng hồ.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Cách xem đồng hồ như thế nào?
Back
Để xem giờ trên đồng hồ, nhìn vào kim giờ và kim phút. Kim giờ chỉ giờ, kim phút chỉ phút.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nếu mẹ bắt đầu làm món rau trộn lúc 10 giờ 50 phút và mất 7 phút, thì món rau trộn xong lúc mấy giờ?
Back
Món rau trộn xong lúc 10 giờ 57 phút.
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thời gian nấu cơm là bao lâu nếu cắm điện lúc 10 giờ 10 phút và mất 40 phút?
Back
Cơm sẽ chín lúc 10 giờ 50 phút.
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thời gian nướng gà là gì?
Back
Thời gian nướng gà là khoảng thời gian từ khi bắt đầu đến khi kết thúc nướng.
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Nếu món gà được nướng trong 30 phút, bắt đầu lúc 2 giờ, thì kết thúc lúc mấy giờ?
Back
Món gà sẽ kết thúc lúc 2 giờ 30 phút.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Thứ tự làm việc của gia đình vào chiều Chủ nhật là gì?
Back
Thứ tự là: Dọn nhà, xem bóng đá, nấu bữa tối.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
hack não

Flashcard
•
KG
9 questions
đoán tên bài hát (anh trai say hi)

Flashcard
•
KG
10 questions
CHỦ ĐỀ CÁC PHÉP ĐO

Flashcard
•
2nd Grade
10 questions
Chủ đề 1: Chuyển động- Vận tốc

Flashcard
•
3rd Grade
10 questions
tiếng việt 3

Flashcard
•
3rd Grade
10 questions
CHÍNH TẢ - T22

Flashcard
•
3rd Grade
15 questions
Game FREE FIRE

Flashcard
•
KG
14 questions
hack não

Flashcard
•
KG
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade