YUKATA - vẻ đẹp của sự giản dị và thanh lịch
Flashcard
•
Other
•
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

10 questions
Show all answers
1.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đâu là phụ kiện bắt buộc khi mặc Yukata?
Back
Dây koshihimo
Answer explanation
Dây koshihimo là loại dây dùng để cố định vạt áo trước khi thắt Obi, thường được sử dụng trong trang phục Yukata và Kimono của Nhật Bản.
2.
FLASHCARD QUESTION
Front
Từ sau thời kì nào mới có thể tự do mặc Yukata ra ngoài đường phố? どの時代以降、浴衣を自由に外で着られるようになりましたか?
Back
Edo (江戸時代)
Answer explanation
Đến thời Edo (1603 – 1868), Yukata tiếp tục phát triển mạnh mẽ song song với sự hưng thịnh của văn hóa thị dân. Nếu trước đó Yukata chỉ giới hạn trong phạm vi sử dụng trong nhà, thì vào giữa thời kỳ Edo, Yukata đã dần trở thành một trang phục được mặc khi ra ngoài đường phố.
3.
FLASHCARD QUESTION
Front
Đâu là đặc điểm tính chất khiến Yukata tách biệt với Kimono truyền thống?
Back
Hút ẩm, nhẹ
4.
FLASHCARD QUESTION
Front
Yukata được mặt nhiều nhất trong các lễ hội thuộc mùa nào?
Back
Mùa hè
5.
FLASHCARD QUESTION
Front
Yukata được may với...? 浴衣の作り方の特徴は? Đường may thẳng, ống tay rộng và ngắn 直線の縫い目、袖が広くて短い
Back
Đường may thẳng, ống tay rộng và ngắn 直線の縫い目、袖が広くて短い
6.
FLASHCARD QUESTION
Front
Ngoài nhằm mục đích thời trang, hoạ tiết trên Yukata còn thể hiện...?
ファッション以外で、浴衣の模様が表す意味は?
Back
Sự báo hiệu mùa màng
季節のしるし
Answer explanation
Theo truyền thống, người mặc thường chọn một bộ yukata để báo trước mùa sắp đến.
7.
FLASHCARD QUESTION
Front
Chồng vạt áo phải phía trên bên trái tượng cho
左前に着る(右の襟が上)は何を意味しますか?
Back
Người đã khuất
亡くなった人
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
こそそめスープ
Flashcard
•
1st Grade
11 questions
katakana
Flashcard
•
9th - 12th Grade
7 questions
Chia thì tính từ
Flashcard
•
KG
8 questions
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ 2
Flashcard
•
1st - 5th Grade
8 questions
BÀI TẬP LÀM QUEN TẬP TÔ CHỮ H LỚP ( 5-6 TUỔI)
Flashcard
•
1st Grade
9 questions
Quiz Hiragana
Flashcard
•
1st - 3rd Grade
9 questions
a bit of japanese
Flashcard
•
6th Grade
9 questions
Kanji Set 31
Flashcard
•
9th - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Disney Characters
Quiz
•
KG
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
21 questions
Halloween
Quiz
•
KG - 5th Grade
8 questions
Kindergarten - CUA 2- Topic 2 -Matter
Quiz
•
KG
16 questions
Halloween Candy
Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
Logos
Quiz
•
KG
25 questions
CKLA unit 3 assessment K
Quiz
•
KG
20 questions
Capitalization in sentences
Quiz
•
KG - 4th Grade