N5 - Bài 40 Chữ Hán

N5 - Bài 40 Chữ Hán

Assessment

Flashcard

World Languages

3rd Grade

Hard

Created by

Mai Phạm

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

14 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

🔹 Ý nghĩa: Phân tán, rơi rụng, giải tỏa, đi dạo
🔹 Âm Hán Việt: TÁN / TẢN

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

  • Âm On (音読み):

    • さん (san)

  • Âm Kun (訓読み):

    • ち(る)(chiru) – bị rơi rụng, phân tán (tự động từ)

    • ち(らす)(chirasu) – làm rơi, làm tản ra (tha động từ)

    • ち(らかる)(chirakaru) – bị bừa bộn, bày ra

    • ち(らかす)(chirakasu) – làm bừa bộn, làm tung toé

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

散る

Back

ちる – Rơi rụng, tàn (hoa, lá)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

散らす

Back

ちらす – Làm rơi vãi, làm phân tán

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

散歩

Back

さんぽ – Đi dạo (danh từ)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

解散

Back

かいさん – Giải tán (nhóm, cuộc họp)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

分散

Back

ぶんさん – Phân tán, phân chia

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?