Từ vựng hay dùng

Từ vựng hay dùng

Assessment

Flashcard

World Languages

12th Grade

Hard

Created by

Hoa Doan

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

8 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

生産性

Back

năng suất

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

洗濯機 (せんたくき)

Back

máy giặt

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

労働生産性 (ろいうどうせいさんせい)

Back

Năng suất lao động

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

実作業生産性 (じっさぎょう せいさんせい)

Back

năng suất người thao tác thực tế

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

x品実作業生産性 

(xひん じっさぎょう せいさんせい)

Back

Năng suất thực tế chủng loại X

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

出来たこと 

(できたこと)

Back

Những gì tôi có thể làm được

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

出来なかったこと

(できなかったこと)

Back

những gì chúng tôi chưa làm được

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

生産性向上

せいさんせいこうじょう

Back

Dự án cải tiến năng suất

Discover more resources for World Languages