định nghĩa của các thì

định nghĩa của các thì

Assessment

Flashcard

English

6th Grade

Hard

Created by

boi sigma

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

12 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

thì hiện tại đơn

Back

diễn tả hành động thường xuyên xảy ra,
thói quen, thời gian biểu, lịch trình thông báo,

chân lí, sự thật, nghề nghiệp, sở thích,

nguồn gốc, bình phẩm

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

thì hiện tại tiếp diễn

Back

hành động xảy ra vào thời điểm nói, xảy ra trong tương lại có kế hoạch trước, sự thay đổi cuả thói quen, sự ca thán phàn nàn

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

hiện tại hoàn thành

Back

diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng: không rõ thời gian,để lại hậu quả hoặc dấu hiệu ở hiện tại, kéo dài tới hiện tại và vẫn còn khả năng tiếp diễn trong tương lai; lặp đi lặp lại nhiều trong quá khứ; những trải nghiệm

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Back

nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và có thể tiếp tục tời hiện tại

( có thể tiếp diễn trong tương lai)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

thì quá khứ đơn

Back

diễn tả hành động đã xảy ra: và đã chấm dứt trong quá khứ không còn liên quan tới hiện tại; nối tiếp nhau trong quá khứ; diễn tả hồi ức, kỉ niệm

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

thì quá khứ tiếp diễn

Back

diễn tả hành động đang xảy ra: tại một thời điểm xác định trong quá khứ; thì có hành động khác xen vào hành động xảy ra trc chia QKTD hành động xảy ra sau chia QKĐ

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

thì quá khứ hoàn thành

Back

diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước hành động khác trong quá khứ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?