Tiếng Hàn - Từ Vựng và Câu Ví Dụ

Tiếng Hàn - Từ Vựng và Câu Ví Dụ

Assessment

Flashcard

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Hân Bảo

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

31 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

학교

Back

trường học - [hak-kyo] - 저는 학교에 가요. (Tôi đi đến trường.)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

도서관

Back

thư viện - [do-seo-gwan] - 도서관에서 책을 읽어요. (Tôi đọc sách ở thư viện.)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

식당

Back

nhà ăn, nhà hàng - [sik-ttang] - 식당에서 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm ở nhà hàng.)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

호텔

Back

khách sạn - [ho-tel] - 호텔이 아주 커요. (Khách sạn rất to.)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

극장

Back

nhà hát - [geuk-jang] - 우리는 극장에서 영화를 봐요. (Chúng tôi xem phim ở rạp chiếu phim.)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

우체국

Back

bưu điện - [u-che-guk] - 우체국에서 편지를 보내요. (Gửi thư ở bưu điện.)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

병원

Back

bệnh viện - [byeong-won] - 병원에 가요. (Đi đến bệnh viện.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?