tiếng việt

tiếng việt

Assessment

Flashcard

World Languages

4th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

11 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dòng nào gồm các từ chỉ sự vật? Options: đồng hồ, sách vở, cô giáo, khăn mặt, chải đầu; chổi quét nhà, học sinh, quần áo, ti vi; ô tô, bạn Linh, gấu bông, quạt điện, cô giáo; nằm ngủ, gió, ca sĩ, bà nội, quyển sách

Back

chổi quét nhà, học sinh, quần áo, ti vi

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Câu nào là câu giới thiệu?

Back

Em là học sinh lớp 2

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Từ ngữ chỉ hoạt động: múa, hát, yêu mẹ; hát, đi, ăn; ăn, múa, xanh nhạt.

Back

hát, đi, ăn

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Những từ ngữ nào chỉ sự vật? Cặp sách, Búp bê, khám bệnh

Back

Búp bê

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Tìm từ trái nghĩa với: nghịch ngợm

Back

ngoan ngoãn

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng: "đi / bán / mẹ / hoa / chợ."

Back

Mẹ đi chợ bán hoa.

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Cuối câu kể thường có dấu gì?

Back

Dấu chấm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?