Animal Vocabulary Flashcards

Animal Vocabulary Flashcards

Assessment

Flashcard

Biology

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Linh Trần

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

7 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Crocodile (IPA: /ˈkrɒk.ə.daɪl/)

Back

Nghĩa (VN): cá sấu Example: The crocodile is resting near the river. (Cá sấu đang nghỉ bên bờ sông.)

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Giraffe (IPA: /dʒəˈrɑːf/)

Back

Nghĩa (VN): hươu cao cổ Example: A giraffe has a very long neck. (Một con hươu cao cổ có chiếc cổ rất dài.)

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Lizard (IPA: /ˈlɪz.əd/)

Back

Nghĩa (VN): thằn lằn Example: The lizard is climbing the wall. (Con thằn lằn đang leo tường.)

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Bird (IPA: /bɜːd/)

Back

Nghĩa (VN): chim Example: A bird is singing in the tree. (Một con chim đang hót trên cây.)

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Frog (IPA: /frɒɡ/)

Back

Nghĩa (VN): ếch Example: The frog jumps into the pond. (Con ếch nhảy xuống ao.)

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

Fish (IPA: /fɪʃ/)

Back

Nghĩa (VN): cá Example: We saw many fish in the aquarium. (Chúng tôi thấy nhiều cá trong bể cá.)

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

Duck (IPA: /dʌk/)

Back

Nghĩa (VN): vịt Example: The duck is swimming in the lake. (Con vịt đang bơi trong hồ.)