Thì Hiện Tại Đơn

Thì Hiện Tại Đơn

Assessment

Flashcard

English

1st Grade

Hard

Created by

Hằng Thanh

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

5 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại

Back

Bạn sử dụng thì này để nói về những việc bạn làm thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: I go to the gym every morning. (Tôi đi tập gym mỗi sáng).

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

Nói về sự thật hiển nhiên hoặc chân lý

Back

Diễn tả những điều luôn đúng, không thay đổi theo thời gian, ví dụ như sự thật khoa học. Ví dụ: Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C).

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

Diễn tả kế hoạch hoặc lịch trình cố định

Back

Sử dụng thì hiện tại đơn để nói về các sự kiện đã được lên lịch, ví dụ lịch trình tàu xe, máy bay, hoặc các sự kiện cố định. Ví dụ: The train departs at 7 PM. (Chuyến tàu khởi hành lúc 7 giờ tối).

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

Diễn đạt ý kiến, suy nghĩ, cảm xúc hoặc sở thích

Back

Bạn cũng có thể dùng thì hiện tại đơn để thể hiện quan điểm cá nhân hoặc sở thích. Ví dụ: I like reading books. (Tôi thích đọc sách).

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Dấu hiệu nhận biết (từ vựng đi kèm)

Back

Một số trạng từ chỉ tần suất hoặc cụm từ đi kèm với thì hiện tại đơn là: Always (luôn luôn), Usually (thường xuyên), Often (thường), Every day/week/month (mỗi ngày/tuần/tháng), Never (không bao giờ), Rarely/hardly ever (hiếm khi).