Ôn hsk

Ôn hsk

Assessment

Flashcard

Other

University

Hard

Created by

TYNA ...

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

8 questions

Show all answers

1.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

(néng)

[trợ động từ]

-

có thể

2.

FLASHCARD QUESTION

Front

头疼

Back

(tóuténg)

[tính từ]

-

đau đầu

3.

FLASHCARD QUESTION

Front

感冒

Back

(gǎnmào)

[động từ]

-

bị cảm, bị cảm cúm

4.

FLASHCARD QUESTION

Front

感冒

Back

(gǎnmào)

[động từ]

-

bị cảm, bị cảm cúm

5.

FLASHCARD QUESTION

Front

Back

(bìng)

[động từ]

-

bị ốm, bị bệnh

6.

FLASHCARD QUESTION

Front

发烧

Back

(fāshāo)

[động từ]

-

bị sốt

7.

FLASHCARD QUESTION

Front

咳嗽

Back

(késou)

[động từ]

-

ho

8.

FLASHCARD QUESTION

Front

前天

Back

(qiántiān)

[danh từ]

-

hôm kia