Hoa 8 - Axit -bazơ - muoi

Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Medium
vy Tran
Used 91+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Natri clorua có công thức hóa học là
NaCl
NaCl2
Na2Cl
Na2Cl3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sắt (III) sunfat có công thức hóa học là
Fe2(SO4)3
FeSO4
FeS
FeSO3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Canxi cacbonat, natri silicat, cacbon đioxit, đồng(II) sunfat, bạc nitrat, nhôm oxit. Có công thức hóa học lần lượt là
CaCO3, Na2SiO3, CO2, CuSO4, AgNO3, Al2O3
CaCO3, NaSiO3, CO, CuSO4, AgNO3, Al2O3
CaCO3, Na2SiO3, CO2, Cu2SO4, AgNO3, Al2O3
CaCO3, Na2SiO3, CO2, CuSO4, Ag2NO3, Al2O3
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Em hãy chọn các chất dưới đây, đâu là bazơ (chọn nhiều đáp án)
Natri hidroxit
Kali oxit
đồng (II) hidroxit
Sắt (III) clorua
Cacbon đioxit
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bazơ được phân loại
Bazơ tan và bazơ không tan
Bazơ của kim loại một hóa trị và của kim loại nhiều hóa trị
Bazơ mạnh và bazơ yếu
Bazơ độc và bazơ không độc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tên gọi của axit có ít oxi là
Tên axit = axit + tên phi kim + ơ
Tên axit = axit + tên phi kim + it
Tên axit = axit + tên phi kim + ic
Tên axit = axit + tên phi kim + at
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Muối được phân loại
Muối axit và muối trung hòa
Muối tan và muối không tan
Muối mạnh và muối yếu
Muối trắng và muối màu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 HÓA 8

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Ôn Tập Chương 4 Hóa Học 8

Quiz
•
8th Grade
20 questions
ÔN TẬP HÓA 8 HỌC KÌ II

Quiz
•
8th Grade
20 questions
HÓA 8

Quiz
•
8th Grade
20 questions
trắc nghiệm hóa 8

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Tổng kết chương 4 : OXI - KHÔNG KHÍ (Hóa 8)

Quiz
•
8th Grade
20 questions
HÓA 9 - ÔN TẬP HỌC KÌ I

Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Đề 3 - Hóa học 8

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade