GRADE 10 - VOCABULARY CUP

GRADE 10 - VOCABULARY CUP

10th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Suffixes. Abstract and Concrete Concepts

Suffixes. Abstract and Concrete Concepts

10th - 12th Grade

19 Qs

PHRASAL VERBS AND IDIOMS

PHRASAL VERBS AND IDIOMS

10th Grade - University

21 Qs

THANH LỊCH, VĂN MINH –  NÉT ĐẸP CỦA NGƯỜI  HÀ NỘI

THANH LỊCH, VĂN MINH – NÉT ĐẸP CỦA NGƯỜI HÀ NỘI

10th Grade

20 Qs

Trao duyên

Trao duyên

10th Grade

20 Qs

Test 4

Test 4

10th Grade

20 Qs

E10-U1

E10-U1

10th Grade

24 Qs

Unit 2 : Your body and you

Unit 2 : Your body and you

10th Grade

25 Qs

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

ĐẤU TRƯỜNG TRÍ TUỆ

10th - 12th Grade

20 Qs

GRADE 10 - VOCABULARY CUP

GRADE 10 - VOCABULARY CUP

Assessment

Quiz

World Languages, English

10th Grade

Medium

Created by

Ngọc Hương Nguyễn

Used 29+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Acupuncture (n) is.........

ung thư

châm cứu

bệnh tật

tuần hoàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ailment (n) is.........

bệnh tật

châm cứu

ung thư

hợp chất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

allergy (n)

châm cứu

ung thư

dị ứng

bệnh tật

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

benefit (n)

người trụ cột

công việc vặt trong nhà

bất lợi

lợi ích

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

boost (v)

đẩy mạnh

ung thư

châm cứu

hợp chất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

breadwinner (n)

người ở nhà chăm lo công việc nhà

người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình

tài chính, tiền nong (của gia đình)

gia đình nhỏ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

cancer (n)

châm cứu

đột quỵ

ung thư

bệnh tật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?