Hóa 12 - cacbohidrat

Hóa 12 - cacbohidrat

12th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CACBOHIDRAT-TEST

CACBOHIDRAT-TEST

12th Grade

15 Qs

CHUONG 2- CACBOHIDRAT

CHUONG 2- CACBOHIDRAT

KG - 12th Grade

10 Qs

CACBOHIDRAT SỐ 1

CACBOHIDRAT SỐ 1

12th Grade

10 Qs

Cacbohidrat

Cacbohidrat

12th Grade

15 Qs

Cacbohidrat

Cacbohidrat

12th Grade

10 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG 2 -12

ÔN TẬP CHƯƠNG 2 -12

12th Grade

10 Qs

CACBOHIDRAT

CACBOHIDRAT

12th Grade

10 Qs

Hóa 12 - cacbohidrat

Hóa 12 - cacbohidrat

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Dzung Hoang

Used 727+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong phân tử của cacbohiđrat luôn có nhóm chức   
axit.
xeton. 
ancol. 
anđehit.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cacbohidrat (gluxit, saccarit) là:
hợp chất đa chức, có công thức chung là Cn(H2O)m.
hợp chất tạp chức, đa số có công thức chung là Cn(H2O)m
hợp chất chứa nhiều nhóm hidroxyl và nhóm cacboxyl.
hợp chất chỉ có nguồn gốc từ thực vật.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chất thuộc loại monosaccarit là 
Glucozơ
Saccarozơ. 
Tinh bột.
Xenlulozơ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hai chất đồng phân của nhau là 
glucozơ và mantozơ.
fructozơ và glucozơ. 
fructozơ và mantozơ
saccarozơ và glucozơ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Để chứng minh glucozơ có nhóm chức andehit, có thể dùng một trong ba phản ứng hoá học. Trong các phản ứng sau, phản ứng nào không chứng minh được nhóm chức andehit của glucozơ?  
Lên men glucozơ bằng xúc tác enzim.
Oxi hoá glucozơ bằng AgNO3/NH3
Khử glucozơ bằng H2/Ni, t0.
Oxi hoá glucozơ bằng Cu(OH)2 đun nóng. 

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Để chứng minh trong phân tử của glucozơ có nhiều nhóm hiđroxyl, người ta cho dung dịch glucozơ  phản ứng với 
Cu(OH)2 ở nhiệt độ thường.
kim loại Na.
AgNO3 trong dung dịch NH3, đun nóng.
Cu(OH)2 trong NaOH, đun nóng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chất thuộc loại đisaccarit là 
saccarozơ.
xenlulozơ.
fructozơ.
glucozơ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?