
mảng 1 chiều

Quiz
•
Computers
•
1st Grade
•
Hard
Nguyên Đăng
Used 11+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mảng một chiều là:
Dãy hữu hạn các phần tử cùng kiểu. Mảng được đặt tên và mỗi phần tử của nó có một chỉ số.
Dãy hữu hạn các phần tử cùng kiểu. Mảng không được đặt tên và mỗi phần tử của nó có một chỉ số.
Dãy hữu hạn các phần tử khác kiểu. Mảng được đặt tên và mỗi phần tử của nó có một chỉ số.
Dãy vô hạn các phần tử cùng kiểu. Mảng được đặt tên và mỗi phần tử của nó có một chỉ số.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để tham chiếu tới phần tử của mảng, ta sử dụng cú pháp:
Tên biến mảng[chỉ số phần tử]
Tên biến mảng[kiểu chỉ số]
Tên biến mảng[kiểu phần tử]
Tên biến mảng[kiểu mảng]
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khai báo biến DiemThi để lưu trữ điểm thi môn tin học của 45 học sinh, ta sử dụng:
var DiemThi: array[1..45] of integer;
var DiemThi: array[1..45] of real;
var DiemThi: array[1...45] of real;
var DiemThi: array[1...45] of integer;
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho var A: array[1..99] of integer; để tham chiếu tới phần tử thứ 20 của biến mảng A, ta sử dụng:
A20
A[20]
A[1..20]
A[1..99]
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho khai báo:
type KieuMangSoThuc = array[0..100] of real;
var MangSoThuc: KieuMangSoThuc;
để tham chiếu tới phần tử thứ 99 của biến mảng MangSoThuc, ta sử dụng:
MangSoThuc[99]
KieuMangSoThuc[98]
KieuMangSoThuc[99]
. MangSoThuc[98]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho trước var A: array[1..N] of real; Hãy cho biết đoạn lệnh sau dùng để làm gì?
In ra màn hình các phần tử của mảng có giá trị bằng 1.
In ra màn hình các phần tử của mảng có giá trị bằng 4.
In ra màn hình các phần tử của mảng có giá trị bằng N.
In ra màn hình các phần tử của mảng có giá trị bằng k.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho trước var B: array[1..N] of real; Hãy cho biết đoạn lệnh sau dùng để làm gì?
tong:= 0;
for i:= 1 to N do
if B[i] mod 2 < > 0 then
tong:= tong + B[i];
Gán giá trị 0 cho biến tong.
Tính tổng giá trị của các phần tử ở trong mảng.
Tính tổng giá trị của các phần tử là số lẻ ở trong mảng
Tính tổng giá trị của các phần tử là số chẵn ở trong mảng
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho trước var B: array[1..N] of real; Hãy cho biết đoạn lệnh sau dùng để làm gì?
tong:= 0;
for i:= 1 to N do
if B[i] < 0 then
tong:= tong + B[i];
Gán giá trị 0 cho biến tong.
Tính tổng giá trị của các phần tử ở trong mảng.
Tính tổng giá trị của các phần tử lớn hơn 0 ở trong mảng
Tính tổng giá trị của các phần tử nhỏ hơn 0 ở trong mảng
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho trước var A: array[1..N] of real; Hãy cho biết đoạn lệnh sau dùng để làm gì?
neg:= 0;
for i:= 1 to N do
if A[i] < 0 then
neg:= neg + 1;
Tính tổng giá trị của các phần tử lớn hơn 0 ở trong mảng
Đếm số lượng các số âm trong mảng
Đếm số lượng các số dương trong mảng
Tính tổng giá trị của các phần tử nhỏ hơn 0 ở trong mảng
Similar Resources on Wayground
10 questions
LỚP 10A3 - BÀI 25 - MỘT SỐ LỆNH LÀM VIỆC VỚI XÂU KÍ TỰ

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Tin 12 - Bài 2

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Kiểm tra đánh giá đầu năm lớp 5

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Python List Quiz

Quiz
•
1st Grade
10 questions
SA-CP1

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Bài kiểm tra cuối kì 1

Quiz
•
1st - 7th Grade
10 questions
BÀI TẬP TOÁN 6

Quiz
•
1st Grade
13 questions
TIN4 - CĐA - Bài 1 Phần cứng và phần mềm máy tính

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Computers
10 questions
PBIS Terrace View

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
9 questions
Good Citizenship and Responsibility

Interactive video
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
25 questions
Math Review

Quiz
•
1st Grade