TIẾNG VIỆT 5 - SỐ 4

TIẾNG VIỆT 5 - SỐ 4

5th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra số 1

Bài kiểm tra số 1

1st Grade - University

45 Qs

Ôn tập buổi 5 lớp 4 online từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Ôn tập buổi 5 lớp 4 online từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

1st - 5th Grade

42 Qs

Chinh phục tiếng Việt lớp 5

Chinh phục tiếng Việt lớp 5

5th Grade

35 Qs

BÀI RÈN TV2

BÀI RÈN TV2

1st - 5th Grade

35 Qs

Búp măn non k2.25

Búp măn non k2.25

1st - 5th Grade

41 Qs

VĂN 7, KỸ NĂNG LÀM VĂN

VĂN 7, KỸ NĂNG LÀM VĂN

4th - 8th Grade

42 Qs

ÔN TẬP TỔNG HỢP

ÔN TẬP TỔNG HỢP

5th Grade

35 Qs

Bộ đề Trắc nghiệm Tin học 5 - HK1

Bộ đề Trắc nghiệm Tin học 5 - HK1

1st - 5th Grade

40 Qs

TIẾNG VIỆT 5 - SỐ 4

TIẾNG VIỆT 5 - SỐ 4

Assessment

Quiz

Education

5th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Lương Hùng

Used 860+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có tiếng bảo mang nghĩa “ giữ, chịu trách nhiệm”

bảo kiếm

bảo toàn

bảo ngọc

gia bảo

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ hạnh phúc là:

sung sướng

phúc hậu

toại nguyện

giàu có

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn những câu có cách sắp xếp đúng.

Lúc tảng sáng, ở quãng đường này, lúc chập tối, xe cộ đi lại tấp nập.

Lúc tảng sáng và lúc chập tối, ở quãng đường này, xe cộ đi lại tấp nập.

Ở quãng đường này, lúc tảng sáng và lúc chập tối, xe cộ đi lại tấp nập.

Lúc chập tối ở quãng đường này, lúc tảng sáng và lúc chập tối, xe cộ đi lại tấp nập.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây dùng sai quan hệ từ:

Tuy trời mưa to nhưng bạn Hà vẫn đến lớp

Thắng gầy nhưng rất khỏe.

Đất có chất màu vì nuôi cây lớn

Đêm càng về khuya, trăng càng sáng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không đồng nghĩa với các từ còn lại:

cầm

nắm

cõng

xách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có tiếng bảo không mang nghĩa “ giữ, chịu trách nhiệm”

Bảo vệ

Bảo kiếm

Bảo hành

Bảo quản

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ trái nghĩa với từ hạnh phúc là:

Túng thiếu

Bất hạnh

Gian khổ

Đau khổ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?