N4- ĐỀ 4

N4- ĐỀ 4

1st - 5th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

中学単語テスト17

中学単語テスト17

1st Grade

42 Qs

ことば N5 pt 5 ai thắng măm kem cá :)

ことば N5 pt 5 ai thắng măm kem cá :)

KG - Professional Development

40 Qs

Từ vựng bài 1 đầy đủ

Từ vựng bài 1 đầy đủ

1st Grade

42 Qs

JFT BUNPOU + HYOUGEN I ( 40問)

JFT BUNPOU + HYOUGEN I ( 40問)

1st Grade

40 Qs

16-17

16-17

1st - 5th Grade

39 Qs

言葉第5回

言葉第5回

1st Grade

40 Qs

【入門L5】ことばの準備③

【入門L5】ことばの準備③

KG - Professional Development

39 Qs

【初級2 L12】ことばの準備

【初級2 L12】ことばの準備

KG - Professional Development

45 Qs

N4- ĐỀ 4

N4- ĐỀ 4

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Cường Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: このスーパーは品物がしんせんです。

  1. 1.ひんもの

  2. 2.しなぶつ

  3. 3.しなもの

  4. 4.ひんぶつ

1

2

3

4

Answer explanation

  • 品物: しなもの: Hàng hóa.

Dịch câu: Siêu thị này có hàng hóa tươi mới.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: あのみせにかわいい店員がいます。

  1. 1.てにいん

  2. 2.てんいん

  3. 3.てんにん

  4. 4.ていいん

1

2

3

4

Answer explanation

  • 店員: てんいん: Nhân viên cửa hàng

  • Dịch câu: Có một nhân viên cửa hàng dễ thương ở cửa hàng đó.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: 82円の切手を10まいください。

  1. 1.きりて

  2. 2.ぎって

  3. 3.きいて

  4. 4.きって

1

2

3

4

Answer explanation

  • 切手: きって: Tem

  • Dịch câu: Hãy đưa cho tôi 10 chiếc tem giá 82 yên.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: 今夜は友だちとレストランに行きます。

  1. 1.こんよ

  2. 2.こんばんは

  3. 3.こんや

  4. 4.こんよる

1

2

3

4

Answer explanation

  • 今夜: こんや: Tối nay

  • Dịch câu: Tối nay tôi sẽ đi ăn nhà hàng với bạn bè.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: あしたの昼間は母と出かけます。

  1. 1.ひるま

  2. 2.ちゅうま

  3. 3.ひるかん

  4. 4.ちゅうかん

1

2

3

4

Answer explanation

  • 昼間: ひるま: Ban ngày

  • Dịch câu: Ngày mai, tôi sẽ ra ngoài với mẹ vào ban ngày.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: コンビニは夜中でもあいています。

  1. 1.やなか

  2. 2.やちゅう

  3. 3.よなか

  4. 4.よじゅう

1

2

3

4

Answer explanation

  • 夜中: よなか: Nửa đêm

  • Dịch câu: Cửa hàng tiện lợi mở cửa suốt cả đêm.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: わたしは しろい ふくを よく かいます。

  1. 1.白い

  2. 2.黒い

  3. 3.黄い

  4. 4.青い

1

2

3

4

Answer explanation

Dịch câu: Tôi thường mua quần áo màu trắng.

しろい: Trắng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?