bài tập thống kê

bài tập thống kê

7th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sử dụng biến trong chương trình

Sử dụng biến trong chương trình

7th Grade - University

10 Qs

KT TOÁN LỚP 6

KT TOÁN LỚP 6

6th - 12th Grade

10 Qs

TOÁN 7 CHƯƠNG VI: TỈ LỆ VÀ ĐẠI LƯỢNG TỈ LỆ

TOÁN 7 CHƯƠNG VI: TỈ LỆ VÀ ĐẠI LƯỢNG TỈ LỆ

7th Grade

10 Qs

Toán 8

Toán 8

3rd - 12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP BẢNG NHÂN - CHIA

ÔN TẬP BẢNG NHÂN - CHIA

1st Grade - University

13 Qs

Dấu hiệu - Giá trị của dấu hiệu - Tần số

Dấu hiệu - Giá trị của dấu hiệu - Tần số

7th Grade

10 Qs

bài của ánh đăng

bài của ánh đăng

1st - 12th Grade

10 Qs

Hàm số 7

Hàm số 7

7th Grade

15 Qs

bài tập thống kê

bài tập thống kê

Assessment

Quiz

Mathematics

7th Grade

Medium

Created by

Hà Lê

Used 265+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Số các giá trị là bao nhiêu?

10

20

7

8

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Tần số của học sinh đạt điểm 7 là bao nhiêu?

5

6

7

8

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Bảng trên được gọi là bảng gì?

Bảng "tần số"

Bảng tính toán

Bảng số liệu thống kê ban đầu

Bảng phân phối thực nghiệm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tần số là gì?

Là giá trị của dấu hiệu

Là số lần xuất hiện của một giá trị trong dãy các giá trị

Là công việc thu thập số liệu thống kê

Là vấn đề hay đối tượng mà người điều tra quan tâm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Dấu hiệu ở đây là gì?

Theo dõi thời gian làm 1 bài toán (tính bằng phút) của 40 học sinh

Thời gian làm 1 bài toán (tính bằng phút) của 40 học sinh

Thời gian làm 1 bài toán (tính bằng phút) của các học sinh

Thời gian làm 1 bài toán (tính bằng phút) mỗi học sinh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Các giá trị khác nhau của dấu hiệu là:

70; 75; 80; 90; 100

5

5; 4; 5; 3; 3

70; 75; 80; 85; 90; 95; 100

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Số học sinh đạt điểm giỏi (8 điểm trở lên) chiếm tỉ lệ bao nhiêu?

25%

30%

40%

50%

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?