Tiếng Việt có gì khó!

Quiz
•
World Languages, Fun
•
11th - 12th Grade
•
Medium
+6
Standards-aligned
Nhật Lệ Vũ
Used 188+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ có chữa tiếng "an" mang nghĩa như sau:
Hành động làm dịu nỗi đau khổ của một ai đó.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"An ninh" nghĩa là gì nhỉ, các bạn?
yên ổn hẳn, tránh được tai nạn, tránh được thiệt hại.
Yên ổn về chính trị và trật tự xã hội.
Không có chiến tranh và thiên tai.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm từ có chứa tiếng "an" có nghĩa là: bằng lòng với những gì mình đang có.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là nhóm từ chỉ người, cơ quan, tổ chức thực hiện công việc bảo vệ trật tự, an ninh?
công an, tòa án, xét xử, bảo mật, cảnh giác, cơ quan an ninh
công an, tòa án, cơ quan an ninh, thẩm phán
công an, tòa án, cơ quan an ninh, cảnh giác
công an, tòa án, cơ quan an ninh, xét xử
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Nếu bị người khác đe dọa, hành hung, hoặc thấy cháy nhà hay bị tai nạn, em cần làm những gì?
Khẩn cấp gọi số điện thoại 113,114,115 để báo tin.
Cố thủ trong nhà, chết cùng không được nhúc nhích.
Kêu lớn để những người xung quanh biết.
Nhanh chóng chạy đến nhà hàng xóm, bạn bè, nhà hàng, cửa hiệu, trường học, đồn công an ... để nhờ giúp đỡ.
Nghe một bản nhạc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp trong các từ sau để điền vào chỗ trống: ổn định, bình ổn, ổn thỏa
"Cô ấy đã thu xếp..... việc gia đình trước khi quay trở lại với công việc bận rộn."
ổn định
bình ổn
ổn thỏa
Tags
CCSS.L.2.1E
CCSS.L.3.1A
CCSS.L.3.1G
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người nào dưới đây có nhiệm vụ trực tiếp bảo vệ trật tự an ninh?
công an
bác sĩ
giáo viên
công nhân
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ngữ Văn 12

Quiz
•
12th Grade
20 questions
đánh giá năng lực

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Tổng quan văn học Việt Nam

Quiz
•
10th - 11th Grade
15 questions
AI ĐÃ ĐẶT TÊN CHO DÒNG SÔNG

Quiz
•
12th Grade
15 questions
MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

Quiz
•
4th - 12th Grade
20 questions
Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Quiz
•
KG - University
15 questions
Bài 8 Tin 10

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Tiếng Việt: Thành ngữ + Điệp ngữ

Quiz
•
3rd - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
21 questions
Los paises hispanohablantes y sus capitales

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Spanish alphabet

Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
Spanish 1 Review: Para Empezar Part 1

Lesson
•
9th - 12th Grade
12 questions
Ser

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Los meses, los dias, y la fecha

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
7th - 12th Grade
19 questions
SER VS ESTAR

Quiz
•
9th - 11th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns

Quiz
•
7th - 12th Grade