Crom

Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade
•
Hard
Chí Thành
Used 32+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các cấu hình electron của nguyên tử và ion crom sau đây, cấu hình electron nào đúng
24Cr: [Ar]3d44s2.
24Cr2+: [Ar] 3d34s1.
24Cr2+: [Ar] 3d24s2.
24Cr3+: [Ar]3d3.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các số oxi hoá đặc trưng của crom là
+2, +4, +6.
+2, +3, +6.
+1, +2, +4, +6.
+3, +4, +6.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây không đúng?
Crom có màu trắng, ánh bạc
Crom là một kim loại cứng, cắt được thủy tinh.
Crom là kim loại dể nóng chảy
Crom thuộc kim loại nặng (d là 7,2 g/cm3).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cặp kim loại có tính chất bền trong không khí, nước nhờ có lớp màng oxit rất mỏng bền bảo vệ là :
Fe,Al
Fe,Cr
Al,Cr.
Mn,Cr
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kim loại nào thụ động với HNO3, H2SO4 đặc nguội:
Al, Zn, Ni
Al, Fe, Cr
Fe, Zn, Ni
Au, Fe, Zn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phản ứng K2Cr2O7 + HCl -> KCl + CrCl3 + Cl2 + H2O . Số phân tử HCl bị oxi hóa là
3
14
6
8
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Muốn điều chế 78g crom bằng phương pháp nhiệt nhôm thì khối lượng nhôm cần dung là
40,5g
13,5g.
27g.
45,1g.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Tabla Periodica

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
chủ đề acid

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Ôn tập halogen

Quiz
•
1st Grade
15 questions
đề kiểm tra giữa kỳ 1 ( hóa 8) 2021-2022

Quiz
•
1st - 7th Grade
10 questions
Axit HNO3

Quiz
•
1st Grade
10 questions
CHƯƠNG OXI - LƯU HUỲNH

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Chủ đề CTHH và quy tắc hóa trị

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
H2S

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade