Nhiệt kế- Thang nhiệt độ

Nhiệt kế- Thang nhiệt độ

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SỰ NỞ VÌ NHIỆT CỦA CHẤT RẮN

SỰ NỞ VÌ NHIỆT CỦA CHẤT RẮN

1st Grade - University

10 Qs

LÝ 10

LÝ 10

1st - 12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP NĂNG LƯỢNG

ÔN TẬP NĂNG LƯỢNG

6th Grade

15 Qs

ôn tập lý 6 -01

ôn tập lý 6 -01

6th Grade

15 Qs

Ôn tập kiến thức

Ôn tập kiến thức

1st Grade - University

11 Qs

NHIÊN LIỆU

NHIÊN LIỆU

6th Grade

10 Qs

ôn tập khtn

ôn tập khtn

6th Grade

11 Qs

Vật lí 8 - Áp suất

Vật lí 8 - Áp suất

KG - 8th Grade

10 Qs

Nhiệt kế- Thang nhiệt độ

Nhiệt kế- Thang nhiệt độ

Assessment

Quiz

Physics

6th Grade

Medium

Created by

Hiền Vũ

Used 1K+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nhiệt kế gì?

Nhiệt kế thủy ngân

Nhiệt kế y tế

Nhiệt kế rượu

Nhiệt kế kim loại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là nhiệt kế gì?

Nhiệt kế thủy ngân

Nhiệt kế rượu

Nhiệt kế kim loại

Nhiệt kế điện tư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Thang đo nhiệt đọ của nhiệt kế y tế là bao nhiêu?

Từ 340C đến 420C

Từ 00C đến 4000C

Từ -100C đến 1100C

Từ -300C đến 600C

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Dụng cụ dùng để do nhiệt độ là gì?

Nhiệt dung

Độ kế

Nhiệt huyết

Nhiệt Kế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Nhiệt độ thấp nhất trong những ngày gần đây ghi nhận tại Hà Nội là 13oC13^oC . Hãy đổi nhiệt độ này ra  oF^oF  

 45oF45^oF  

 23,4oF23,4^oF  

 55,4oF55,4^oF  

 81oF81^oF  

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

GHĐ và ĐCNN (theo oC^oC ) của nhiệt kế này là:

 50oC 50^oC\  và  1oC1^oC  

 50^oC\ và  2oC2^oC  

 120oC120^oC và  1^oC  

 120oC120^oC và  2oC2^oC  

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu sai? Nhiệt kế thủy ngân dùng để đo:

Nhiệt độ của lò luyện kim đang hoạt động.

Nhiệt độ của nước đá đang tan.

Nhiệt độ khí quyển.

Nhiệt độ cơ thể người.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?