Chất khí

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Medium
Ryan Love Baseball
Used 26+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Vật rắn có hình dạng xác định do lực tương tác giữa các phân tử chất rắn
rất yếu
rất lớn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Ở thể lỏng, lực tương tác giữa các phân tử
lớn hơn ở thể rắn
nhỏ hơn ở thể khí
lớn hơn ở thể rắn nhưng nhỏ hơn ở thể khí
lớn hơn ở thể khí nhưng nhỏ hơn ở thể rắn
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chuyển động của phân tử khí có CÁC đặc điểm là:
Các phân tử chuyển động không ngừng
Tốc độ chuyển động luôn không đổi
Lực tương tác giữa các phân tử rất yếu
Nhiệt độ càng cao thì các phân tử chuyển động càng nhanh
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một khối khí xác định được đặc trưng bởi 3 thông số trạng thái là
nhiệt độ, thể tích và áp lực
thể tích, áp suất và mật độ phân tử khí
thể tích, áp suất và nhiệt độ tuyệt đối
thể tích, nhiệt độ tuyệt đối và mật độ phân tử
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đơn vị của nhiệt độ tuyệt đối là
K
F
C
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
CÁC đơn vị nào là đơn vị của áp suất
N/m
Pa
atm
mmHg
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đồ thị sau biểu diễn quá trình biến đổi trạng thái nào?
Quá trình đẳng nhiệt
Quá trình đẳng tích
Quá trình đẳng áp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
KHTN ÔN TẬP VÀO LỚP 6

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
ÔN TẬP VẬT LÝ 8

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
BÀI 28: CẤU TẠO CHẤT. THUYẾT ĐỘNG HỌC PHÂN TỬ CHẤT KHÍ.

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Sơ lược về các chất gây ô nhiễm môi trường

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Nếu thắng trò này, bạn sẽ được nắm tay Crush

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bài 29: Quá trình đẳng nhiệt - ĐỊnh luật Boyle-Mariotte

Quiz
•
10th Grade
10 questions
5 - ÁNH SÁNG

Quiz
•
9th - 12th Grade
6 questions
Phương trình trạng thái khí lí tưởng

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade