HIỆN TẠI HOÀN THÀNH- GAME 1

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH- GAME 1

6th - 9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Present simple and Past simple

Present simple and Past simple

6th Grade

20 Qs

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành

8th Grade

20 Qs

Tense revision

Tense revision

5th - 9th Grade

20 Qs

Thì hiện tại Tiếp Diễn

Thì hiện tại Tiếp Diễn

6th Grade

21 Qs

english 9 unit 6

english 9 unit 6

1st - 10th Grade

20 Qs

HIEN TAI DON

HIEN TAI DON

6th - 7th Grade

20 Qs

A3 dám hông???

A3 dám hông???

6th - 7th Grade

15 Qs

Thì HTHT

Thì HTHT

6th Grade

20 Qs

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH- GAME 1

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH- GAME 1

Assessment

Quiz

English

6th - 9th Grade

Hard

Created by

Pretty Music

Used 978+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

THTHT diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng......

không rõ thời điểm/ thời gian

không rõ địa điểm

không rõ người thực hiện

không rõ nguyên nhân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức KHẲNG ĐỊNH của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH?

S+ HAS+ V3

S+ HAVE+ V3

S+ HAVE/HAS+ V3

S+ HAVE/HAS+ V2

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH dùng để diễn tả ......

( có thể chọn nhiều câu trả lời)

hành động vừa mới xảy ra

hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại và tương lai

hành động đang xảy ra tại thời điểm nói

hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH dùng để diễn tả ......

( có thể chọn nhiều câu trả lời)

hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng để lại hậu quả ở hiện tại

hành động chỉ sở thích, thói quen, khả năng của bản thân

sự thật, chân lí

hành động lần đầu tiên xảy ra hoặc nói về kinh nghiệm

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Viết tắt của has là?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Viết tắt của have là?

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức PHỦ ĐỊNH của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH? ( có thể chọn nhiều câu trả lời)

S+ have/has + V3

THÊM NOT SAU HAVE/HAS

ĐẢO HAVE/ HAS RA TRƯỚC CHỦ NGỮ

S+ have/has not+ V3

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?