Phương trình đường thẳng 12 20 câu

Phương trình đường thẳng 12 20 câu

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CAO THỦ CASIO

CAO THỦ CASIO

9th - 12th Grade

20 Qs

Khoảng cách đơn giản KTTX4

Khoảng cách đơn giản KTTX4

12th Grade

15 Qs

Phương trình mặt phẳng

Phương trình mặt phẳng

12th Grade

20 Qs

Literal Equations

Literal Equations

8th - 12th Grade

16 Qs

CALCULUS XII

CALCULUS XII

12th Grade

20 Qs

Properties of Exponents and Rational Exponents

Properties of Exponents and Rational Exponents

8th - 12th Grade

20 Qs

Oxyz - Khoảng cách

Oxyz - Khoảng cách

12th Grade

16 Qs

TURUNAN fUNGSI TRIGONOMETRI

TURUNAN fUNGSI TRIGONOMETRI

12th Grade

20 Qs

Phương trình đường thẳng 12 20 câu

Phương trình đường thẳng 12 20 câu

Assessment

Quiz

Mathematics

12th Grade

Hard

Created by

Trong van

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Trong không gian hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng d có phương trình tham số {x=2+t; y=3t; z=1+5t}\left\{x=2+t;\ y=-3t;\ z=-1+5t\right\}  . Phương trình chính tắc của đường thẳng d là?


 x2=y=z+1x-2=y=z+1  

 x21=y3=z+15\frac{x-2}{1}=\frac{y}{-3}=\frac{z+1}{5}  

 x+21=y3=z15\frac{x+2}{-1}=\frac{y}{3}=\frac{z-1}{-5}  

 x+21=y3=z15\frac{x+2}{1}=\frac{y}{-3}=\frac{z-1}{5}  

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Trong không gian với hệ tọa độ  cho đường thẳng  Δ\Delta   có phương trình chính tắc  x32=y+13=z1\frac{x-3}{2}=\frac{y+1}{-3}=\frac{z}{1}    . Phương trình tham số của đường thẳng  Δ\Delta  là?

 {x=3+2t ; y=13t; z=t}\left\{x=3+2t\ ;\ y=-1-3t;\ z=t\right\}  

 {x=2+3t ; y=3t; z=t}\left\{x=2+3t\ ;\ y=-3-t;\ z=t\right\}  

 {x=3+2t ; y=13t; z=t}\left\{x=-3+2t\ ;\ y=1-3t;\ z=t\right\}  

 {x=32t ; y=1+3t; z=t}\left\{x=-3-2t\ ;\ y=1+3t;\ z=t\right\}  

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

   Trong không gian hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:   x+22=y11=z33\frac{x+2}{2}=\frac{y-1}{-1}=\frac{z-3}{3}  . Đường thẳng  đi qua điểm M và có vectơ chỉ phương  u\overrightarrow{u}   có tọa độ là:


M (2; -1; 3), u \overrightarrow{u\ }  = ( -2; 1;3)

M (2; -1;-3), \overrightarrow{u\ }  = ( 2; -1;3)

M (-2; 1; 3), \overrightarrow{u\ }  = ( 2; -1;3)

M (2; -1; 3), \overrightarrow{u\ }  = ( 2; -1;-3)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 Trong không gian hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào sau đây là phương trình tham số của đường thẳng d qua điểm M(-2 ; 3 ; 1) và có vectơ chỉ phương  a\overrightarrow{a} = ( 1; -2 ; 2) ?

 {x=2+t ; y=32t ; z=1+2t }\left\{x=2+t\ ;\ y=-3-2t\ ;\ z=-1+2t\ \right\}  

 {x=1+t ; y=23t ; z=2t }\left\{x=1+t\ ;\ y=-2-3t\ ;\ z=2-t\ \right\}   

 {x=12t ; y=2+3t ; z=2+t }\left\{x=1-2t\ ;\ y=-2+3t\ ;\ z=2+t\ \right\}  

 {x=2+t ; y=32t ; z=1+2t }\left\{x=-2+t\ ;\ y=3-2t\ ;\ z=1+2t\ \right\}  

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong không gian hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của đường thẳng đi qua hai điểm A(1 ; -2; 5) và B(3; 1; 1) ?


x12=y+23=z54\frac{x-1}{2}=\frac{y+2}{3}=\frac{z-5}{-4}

x31=y12=z15\frac{x-3}{1}=\frac{y-1}{-2}=\frac{z-1}{5}

x+12=y23=z+54\frac{x+1}{2}=\frac{y-2}{3}=\frac{z+5}{-4}

x13=y+21=z51\frac{x-1}{3}=\frac{y+2}{1}=\frac{z-5}{1}

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong không gian hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC có A(-1;3;2), B(2;0;5), C(0;-2;1) . Phương trình đường trung tuyến AM của tam giác là.


x12=y+34=z+21\frac{x-1}{-2}=\frac{y+3}{4}=\frac{z+2}{-1}

x12=y+34=z+21\frac{x-1}{2}=\frac{y+3}{-4}=\frac{z+2}{1}

x+12=y34=z21\frac{x+1}{2}=\frac{y-3}{-4}=\frac{z-2}{1}

x21=y+41=z+13\frac{x-2}{1}=\frac{y+4}{-1}=\frac{z+1}{3}

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong không gian hệ tọa độ Oxyz. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M(1;3;4) và song song với trục hoành là.

{x=1+t; y=3; z=4 }\left\{x=1+t;\ y=3;\ z=4\ \right\}

{x=1; y=3+t; z=4 }\left\{x=1;\ y=3+t;\ z=4\ \right\}

{x=1; y=3; z=4t }\left\{x=1;\ y=3;\ z=4-t\ \right\}

{x=1; y=3; z=4+t }\left\{x=1;\ y=3;\ z=4+t\ \right\}

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?