Xâu_lần 2

Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Medium
Phuong DoanThuyKim
Used 53+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xâu ký tự trong ngôn ngữ lập trình Pascal được định nghĩa như thế nào?
Xâu ký tự là dữ liệu bao gồm một dãy các ký tự trong bảng mã ASCII.
Xâu ký tự là dữ liệu bao gồm một dãy các ký tự trong bảng mã Unicode.
Xâu ký tự là dữ liệu chỉ gồm một ký tự trong bảng mã ASCII.
Xâu ký tự là dữ liệu chỉ gồm một ký tự trong bảng mã Unicode.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách khai báo biến kiểu xâu trong ngôn ngữ lập trình Pascal
Var <ten_xau>: STRING[<độ dài của xâu>];
Var <ten_xau>: ARRAY[<độ dài của xâu>];
Var <ten_xau>: CHAR[<độ dài của xâu>];
Var <ten_xau>: BYTE[<độ dài của xâu>];
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu lệnh Var S: string[30]; có ý nghĩa gì?
S là Tên biến kiểu xâu, xâu này có độ dài mặc định là 30 ký tự
S là Tên biến kiểu xâu, xâu này có độ dài tối đa là 30 ký tự
S là Tên biến kiểu xâu, xâu này có độ dài tối thiểu là 30 ký tự
S là Tên biến kiểu xâu, xâu này có mặc định số ký tự là 0
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho biết khai báo biến kiểu xâu nào là sai?
Var S1: string;
Var S1: String[255];
Var S1: string[256];
Var S1: string[1];
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho xâu A có giá trị như sau: ‘Tinh hinh dich benh COVID – 19 that phuc tap’. Chọn phát biểu sai
Để tính độ dài của xâu A ta dùng hàm length(A)
Khai báo biến để chứa được giá trị xâu A là Var A: string [60];
Để tính độ dài của xâu A ta dùng hàm len(A)
Để truy xuất đến ký tự ‘C’ trong xâu A, ta viết A[21]
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn phát biểu đúng
Một xâu là một dãy ký tự liên tục không bao gồm ký tự số, mỗi ký tự là một phần tử của xâu, mỗi phần tử của xâu được có một vị trí xác định trong xâu.
Một xâu là một dãy ký tự liên tục không bao gồm ký tự khoảng trắng, mỗi ký tự là một phần tử của xâu, mỗi phần tử của xâu được có một vị trí xác định trong xâu.
Một xâu là một dãy ký tự liên tục không phân biệt chữ hoa và chữ thường, mỗi ký tự là một phần tử của xâu, mỗi phần tử của xâu được có một vị trí xác định trong xâu.
Một xâu là một dãy ký tự liên tục nằm trong bộ mã Ascii, mỗi ký tự là một phần tử của xâu, mỗi phần tử của xâu được có một vị trí xác định trong xâu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho xâu S:= ‘Viet Nam ’ + ‘ Chong dich COVID-19’. Kết quả xâu S nhận được là
‘Viet Nam Chong dich COVID-19’
‘Viet Nam chong dich COVID-19’
Viet Namchong dich COVID-19
‘Viet Nam + chong dich COVID-19’
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
Đề Cương Lịch Sử 11 Cuối Kì I

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Bài học Cảm tình Đoàn

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Bài 8. Quyền học tập,sáng tạo và phát triển

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
ÔN TẬP BÀI 16 HK2 LỚP 11

Quiz
•
11th Grade
20 questions
ĐẶC TRƯNG THỂ LOẠI TÙY BÚT, TẢN VĂN

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Công nghệ 3 - I

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
Bài 4 Tìm kiếm thông tin trên Internet

Quiz
•
4th Grade - University
15 questions
Kỹ năng học trực tuyến

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Education
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade