
Tình thái từ

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Phùng Thị Thanh Lâm
Used 29+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
A: Tối qua tôi đi ngủ muộn nên giờ mệt quá.
B: Sao anh hay đi ngủ muộn....?
thế
là
à
không
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
A: Anh có biết kia là ai không?
B: .... thầy hiệu trưởng ....
hình như/thì đúng
hình như/thì phải
thì phải/hình như
hình như/thì không
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
A: Anh không đến dự đám cưới của cô ấy à?
B: Cô ấy ... mời tôi ...
có/chưa
chưa/đâu
có/rồi
có/đâu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
A: Anh nghĩ tôi nên chọn áo màu nào? Màu trắng hay màu xanh?
B: Tôi nghĩ anh lấy cái màu xanh ....
thì được
thì xong
thì hơn
đấy
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
A: Con đi chơi tí mẹ nhé.
B: Con làm hết bài tập đi ...
rồi
đã
được
chưa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Anh đừng ngồi vào cái ghế ý. Họ vừa mới sơn lại ....
thế
đấy
ấy
kia
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
A: Tôi bị mất việc rồi. Buồn quá.
B: Buồn .... Nghỉ vài hôm rồi đi tìm việc khác.
thì chết
thì xong
làm ăn
làm gì
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ngữ pháp tiếng Trung 1

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 1

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第二课

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第一课

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十三课

Quiz
•
University
18 questions
THTH 1 - Bài 13

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第三课

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十九课

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade