CROM VÀ HỢP CHẤT
Quiz
•
Chemistry
•
1st - 3rd Grade
•
Hard
Điệp Thuý
Used 19+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi cho CrO3 tác dụng với H2O thu được hỗn hợp gồm
H2Cr2O7 và H2CrO4
Cr(OH)2 và Cr(OH)3
HCrO2 và Cr(OH)3
H2CrO4 và Cr(OH)2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có các phát biểu sau:
(a) Lưu huỳnh, photpho đều bốc cháy khi tiếp xúc với CrO3
(b) Khi phản ứng với dung dịch HCl, kim loại Cr bị oxi hoá thành ion Cr2+
(c) Bột nhôm tự bốc cháy khi tiếp xúc với khí clo.
(d) Phèn chua có công thức K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O
(e) Crom (VI) oxit là oxit bazơ.
Số phát biểu đúng là
2
3
4
5
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiện tượng xảy ra khi cho dung dịch H2SO4 vào dung dịch Na2CrO4 là:
Dung dịch chuyển từ màu vàng thành không màu
Dung dịch chuyển từ màu da cam sang màu vàng
Dung dịch chuyển từ màu vàng sang màu da cam
Dung dịch chuyển từ không màu sang màu da cam
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Oxit nào sau đây là oxit axit?
CaO
CrO3
Na2O
MgO
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các phát biểu sau:
(a) Dung dịch hỗn hợp FeSO4 và H2SO4
làm mất màu dung dịch KMnO4
(b) Fe2O3 có trong tự nhiên dưới dạng quặng hematit.
(c) Cr(OH)3 tan được trong dung dịch axit mạnh và kiềm.
(d) CrO3 là oxit axit, tác dụng với H2O chỉ tạo ra một axit.
Số phát biểu đúng là
3
2
1
4
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhỏ từ từ dung dịch H2SO4 loãng, dư vào dung dịch K2CrO4 thì màu của dung dịch chuyển từ:
không màu sang màu da cam.
không màu sang màu vàng.
màu vàng sang màu da cam.
màu da cam sang màu vàng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiến hành các thí nghiệm sau:
(a) Cho crom vào cốc có chứa axit sunfuric đậm đặc, nguội.
(b) Cho dung dịch axit sunfuric loãng vào cốc chứa dung dịch kali cromat.
(c) Cho kẽm vào cốc có chứa dung dịch crom (III) clorua.
(d) Cho crom (III) oxit vào cốc có chứa dung dịch NaOH loãng ở nhiệt độ thường.
Số thí nghiệm có xảy ra phản ứng hóa học là
4
3
2
1
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
kiểm tra 15 phút
Quiz
•
1st Grade
17 questions
ANCOL – PHENOL
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - HÓA 9
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Nguyễn Du
Quiz
•
1st Grade
10 questions
Miedź, srebro, złoto
Quiz
•
2nd Grade
13 questions
NOMENCLATURA-ÓXIDOS
Quiz
•
1st - 12th Grade
14 questions
Kim loại sắt
Quiz
•
1st Grade
15 questions
TÍNH SỐ MOL
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
Halloween Math
Quiz
•
3rd Grade
17 questions
Multiplication facts
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Irregular Plural Nouns
Quiz
•
3rd Grade
21 questions
Halloween Math
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Division Facts
Quiz
•
3rd Grade
22 questions
Halloween Math Fun
Quiz
•
3rd Grade
