Xác định giống của cách danh từ cho dưới đây.

Xác định giống của cách danh từ cho dưới đây.

1st Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

CỤM ĐỘNG TỪ LỚP 9 PHẦN 1

KG - 12th Grade

33 Qs

từ vựng lektion6

từ vựng lektion6

1st - 3rd Grade

28 Qs

QUIZ 14

QUIZ 14

KG - 12th Grade

30 Qs

sinh 7

sinh 7

1st Grade

27 Qs

Kiểm tra các cụm từ hay thi vào trong đề thi vào 10

Kiểm tra các cụm từ hay thi vào trong đề thi vào 10

1st - 5th Grade

30 Qs

Grade 7 - UNIT 5. FOOD & DRINK

Grade 7 - UNIT 5. FOOD & DRINK

1st - 7th Grade

27 Qs

school things

school things

1st Grade

34 Qs

Sinh

Sinh

1st Grade

30 Qs

Xác định giống của cách danh từ cho dưới đây.

Xác định giống của cách danh từ cho dưới đây.

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Huyen Le

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

петух

giống cái (ж.р)

giống đực (м.р)

giống trung (с.р)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

дядя

giống cái (ж.р)

giống đực (м.р)

giống trung (с.р)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

тётя

giống cái (ж.р)

giống đực (м.р)

giống trung (с.р)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

поле

giống cái (ж.р)

giống đực (м.р)

giống trung (с.р)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

деревня

giống cái (ж.р)

giống đực (м.р)

giống trung (с.р)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

бельё

giống cái (ж.р)

giống đực (м.р)

giống trung (с.р)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

мальчик

giống cái (ж.р)

giống đực (м.р)

giống trung (с.р)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?