TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ TRÁI NGHĨA

5th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TUẦN 14 - LỚP 5

TUẦN 14 - LỚP 5

1st - 5th Grade

57 Qs

Bài ôn tập ngày 23-10

Bài ôn tập ngày 23-10

5th Grade

51 Qs

ĐẤU TRƯỜNG TIẾNG VIỆT 5B

ĐẤU TRƯỜNG TIẾNG VIỆT 5B

5th Grade

50 Qs

VĂN 5, ÔN TẬP TIẾNG VIỆT KỲ 1

VĂN 5, ÔN TẬP TIẾNG VIỆT KỲ 1

5th Grade

50 Qs

TV3.A

TV3.A

5th Grade

49 Qs

Đường lên đỉnh Olympia 5C - tuần 26

Đường lên đỉnh Olympia 5C - tuần 26

5th Grade

50 Qs

CÂU GHÉP

CÂU GHÉP

5th Grade

55 Qs

VĂN 5, ĐỀ THI THỬ KỲ 1 CỦA TRƯỜNG ARCHIMEDES

VĂN 5, ĐỀ THI THỬ KỲ 1 CỦA TRƯỜNG ARCHIMEDES

5th Grade

50 Qs

TỪ TRÁI NGHĨA

TỪ TRÁI NGHĨA

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Created by

Hoa Nguyễn

Used 29+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "lành" trong "Cơn gió lành từ biển thổi vào cho mọi người cảm thấy dễ chịu" là:

Ác

Hiền

Độc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "lành" trong "lá lành đùm lá rách" là:

Rách

Non

Già

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "lành" trong "Nó lành lắm, cả ngày chẳng nói câu nào, cứ lùi lũi làm việc" là:

Ác

Dữ dằn

Thô bạo

Cả A, B, C

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "lạnh lùng" trong "Anh ấy thường lạnh lùng, không quan tâm đến người khác." là:

Thân thiện

Nóng nảy

Nhanh nhảu

Thờ ơ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "lớn" trong "Chị ấy đưa cho tôi một chiếc hộp lớn." là:

Đẹp đẽ

Nho nhỏ

Xấu

Tiểu nhân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ "Bỏ" trong "Ông tôi bỏ cặp kính xuống bàn." là:

Đeo vào

Tháo ra

Đặt

Cầm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với từ "bỏ" trong câu: "Bạn chỉ giữ lại những hạt mẩy, còn hạt lép thì bỏ đi." là:

Vất

Giữ

Quên

Dùng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages