Từ mới bài 4 + Ôn tập bài 1-3

Từ mới bài 4 + Ôn tập bài 1-3

2nd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第3課の言葉

第3課の言葉

KG - Professional Development

20 Qs

từ vựng N5 Bài 12

từ vựng N5 Bài 12

1st - 5th Grade

20 Qs

BÀI TẬP 15.11

BÀI TẬP 15.11

KG - University

10 Qs

Bab 6-10 Minna no nihongo

Bab 6-10 Minna no nihongo

1st - 10th Grade

20 Qs

Hari Bulan Tanggal Tahun

Hari Bulan Tanggal Tahun

2nd Grade

20 Qs

jft basic A2 mojigoi 1

jft basic A2 mojigoi 1

2nd Grade

20 Qs

Bahasa Jepang: Hari, tanggal, bulan

Bahasa Jepang: Hari, tanggal, bulan

1st Grade - University

10 Qs

慣用句クイズ

慣用句クイズ

2nd - 12th Grade

19 Qs

Từ mới bài 4 + Ôn tập bài 1-3

Từ mới bài 4 + Ôn tập bài 1-3

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Medium

Created by

Phượng Spicy

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

おきます

Thức dậy

Ngủ

Kết thúc

Nghỉ ngơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

はたらきます

Học

Làm việc

Kết thúc

Ngủ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Học

べんきょうします

おわります

いきます

かえります

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

びじゅつかん

Bảo tàng

Bảo tàng mỹ thuật

Thư viện

Mỹ thuật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ゆうびんきょく

Số điện thoại

Trường học

Bưu điện

Ngân hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hôm kia

あした

きのう

おととい

あさって

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thứ 4

かようび

すいようび

どようび

きんようび

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?