HÓA 11

Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade
•
Hard
Ms eBui
Used 104+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Độ dinh dưỡng của phân đạm được đánh giá theo tỉ lệ phần trăm về khối lượng
N2O5.
nguyên tố nitơ.
P2O5.
K2O.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Muối nào sau đây tan nhiều trong nước?
CaCO3.
Ca(H2PO4)2.
BaSO4.
Ag3PO4.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Các loại phân lân đều cung cấp cho cây trồng nguyên tố
kali.
nitơ.
cacbon.
photpho.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong phân tử axit photphoric, nguyên tử P có cộng hóa trị là
5
+5
3
+3
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiến hành các thí nghiệm, sau khi kết thúc thí nghiệm, trường hợp nào sau đây thu được kết tủa?
Cho dung dịch NH3 vào dung dịch BaCl2
Cho dung dịch NaOH dư vào dung dịch H3PO4
Cho dung dịch AgNO3 vào dung dịch H3PO4
Cho dung dịch Ca(OH)2 dư vào dung dịch H3PO4
Cho dung dịch AgNO3 vào dung dịch HF
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho 44 gam NaOH vào dung dịch chứa 39,2 gam H3PO4. Sau khi phản ứng xảy ra hoàn toàn, đem cô cạn. Khối lượng từng muối khan thu được là
50 gam Na3PO4.
49,2 gam NaH2PO4 và 14,2 gam Na3PO4.
14,2 gam Na2HPO4 và 49,2 gam Na3PO4.
15 gam NaH2PO4.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Muối nào sau đây hầu như không tan trong nước và có màu vàng?
Ag3PO4.
NaH2PO4.
Ba3(PO4)2.
CaHPO4.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kiểm tra thường xuyên

Quiz
•
1st - 4th Grade
12 questions
KT 15 KHỐI 11 E

Quiz
•
1st - 12th Grade
14 questions
KIM LOẠI KIỀM

Quiz
•
1st Grade - University
11 questions
Kiểm tra chương II( lần 2)

Quiz
•
KG - 9th Grade
10 questions
Quiz trước tiết học: Bảo toàn và Triglixerit

Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
kwasy nieorganiczne

Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
Bài Tập Nhóm Halogen

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
KIỂM TRA CHƯƠNG 1 ESTE LIPIT

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade