ÔN TẬP GIỮA KÌ I HÓA 11

Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade
•
Hard
Ms eBui
Used 136+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các chất: H2O, HCl, NaOH, NaCl, CuSO4, CH3COOH. Các chất điện li yếu là
H2O, CH3COOH, CuSO4.
H2O, CH3COOH.
CH3COOH, NaCl, NaOH.
CH3COOH, CuSO4,HCl.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng.
Giá trị pH càng tăng thì tính axit càng tăng.
Cho một mẫu quỳ tím vào dung dịch A có pH < 7, quỳ tím chuyển sang màu xanh.
Cho vài giọt phenolphtalein vào dung dịch NH3, dung dịch từ không màu chuyển sang màu hồng.
Giá trị pH càng tăng thì tính axit càng giảm.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng?
Theo A-rê-ni-ut, axit là chất khi tan trong nước phân li ra cation H+.
Axit CH3COOH là axit nhiều nấc.
Al(OH)3, Fe(OH)2 là những hiđroxit lưỡng tính.
Dung dịch NaOH 0,1M làm quỳ tím chuyển sang màu xanh.
Cho giấy pH vào dung dịch nước chanh (không màu, có pH = 2,4). Giấy pH từ màu vàng chuyển sang đỏ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy các chất điện li mạnh là:
HNO3, MgCl2, Al2(SO4)3, BaCO3.
HCl, H3PO4, Fe(NO3)3, NaOH.
H2SO4, Cu(NO3)2, CaCl2, H2S.
HNO3, CH3COOH, BaCl2, KOH.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Muối nào sau đây là muối axit?
(NH4)2SO4.
Na3PO4.
Ca(HCO3)2.
CH3COOK.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong hợp chất HNO3, nitơ có số oxi hóa và cộng hóa trị lần lượt là
+4, 5
+5,+4
+5, 4
+4, +5
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ dinh dưỡng của phân lân được đánh giá theo tỉ lệ phần trăm về khối lượng
P2O5.
K2O.
nguyên tố nitơ.
nguyên tố photpho.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 - KHỐI 11 - SỰ ĐIỆN LI

Quiz
•
1st Grade
25 questions
ôn tập amin

Quiz
•
1st Grade
27 questions
ôn tập môn hoá

Quiz
•
1st Grade
31 questions
ÔN TẬP HYDROGEN HALIDE LẦN 1

Quiz
•
1st Grade
27 questions
C1-2-3 H12

Quiz
•
1st - 3rd Grade
25 questions
ÔN TẬP BẢNG TUẦN HOÀN

Quiz
•
1st Grade
22 questions
SẮT VÀ HỢP CHẤT CỦA SẮT

Quiz
•
1st Grade - University
22 questions
ÔN TẬP LÝ THUYẾT ĐƠN CHẤT HALOGEN

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade