Dược lý ( tăng HA )

Dược lý ( tăng HA )

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

RUỘT NON - TIÊU HÓA

RUỘT NON - TIÊU HÓA

University

10 Qs

Ổ MIỆNG - TIÊU HÓA

Ổ MIỆNG - TIÊU HÓA

University

10 Qs

MẠCH MÁU ĐẦU MẶT CỔ

MẠCH MÁU ĐẦU MẶT CỔ

University

15 Qs

CƠ QUAN THỊ GIÁC

CƠ QUAN THỊ GIÁC

University

15 Qs

Câu hỏi cá nhân trên lớp 01 (SDTTĐT COPD)

Câu hỏi cá nhân trên lớp 01 (SDTTĐT COPD)

University

15 Qs

 Ôn tập kiến thức SDH-BC thuốc bột

Ôn tập kiến thức SDH-BC thuốc bột

University

10 Qs

LT K17ABCD

LT K17ABCD

KG - University

15 Qs

Tương tác vi sinh vật

Tương tác vi sinh vật

University

10 Qs

Dược lý ( tăng HA )

Dược lý ( tăng HA )

Assessment

Quiz

Specialty

University

Hard

Created by

ANh hoang

Used 25+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

vị trí kiểm soát HA nhiều đáp án

Kháng lực tiểu ĐM

Dung lượng tiểu ĐM

cung lượng tim

Thể tích thân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tác dụng của thuốc lợi tiểu , ngoại trừ

tăng thải na và nước

giảm thể tích dịch lưu hành

để giãn mạch

tăng thể tích dịch lưu hành

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TLT THILAZIDE

ức chế THT Na ở ống lượn xa ( lợi tiểu nhẹ )

ức chế THT Na ở quai Henle ( lợi tiểu nặng )

Ngăn THT Na ở OLX, §SPIRONOLACTON

FUROSEMIDE

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

tác dụng phụ TLT, nhiều đáp án

giảm A.Uric , Tăng TG và LDLc

Suy thận phù nhiều

rối loạn điện giải ảnh hưởng thính giác

Nữ hóa tuyến vú

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tác dụng Tkinh giao cảm ngoại biên

nhiều đáp án

Alpha ( đuôi OISIN, đuôi ANIME)

Beta ( đuôi OLOL )

Alpha và B ( Labetalol , Carvedilol )

Clonide , Trimethaphan

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hiện tượng liều đầu , hạ HA tư thế có Triệu chứng sau 90'

là A

là B

A và B

không có đáp án nào đúng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bệnh nhân tăng huyết áp do suy thận, nên xài thuốc gì

Liệt TKGCTW Methyldopa

thuốc khóa thần kinh giao cảm ngoại biên Thuốc ức chế α prazosin

Thuốc ức chế β (metoprolol

Thuốc ức chế α và β (labetalol, carvedilol)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?