L under down the XUẤT AND QUAN HỆ

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard

Tuong Nhut
Used 73+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương thức sản xuất là thể thống nhất của các nhân tố nào?
QHSX và LLSX
QHSX và KTTT
CSHT và KTTT
LLSX và CSHT
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của lực lượng sản xuất bao gồm:
Người lao động và tư liệu sản xuất
Người lao động và công cụ lao động
Người lao động và đối tượng lao động
Tư liệu sản xuất và đối tượng lao động
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố quyết định của lực lượng sản xuất là gì?
Người lao động
Tư liệu sản xuất
Công cụ lao động
Cả 3 đáp án trên
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Tư liệu sản xuất đặc trưng trong phương thức sản xuất phong kiến là:
Hầm mỏ
Đất đai
Máy móc cơ khí
Xí nghiệp, nhà xưởng
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy luật xã hội nào giữ vai trò quyết định đối với sự vận động và phát triển của xã hội?
Quy luật tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội
Quy luật về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất
Quy luật cơ sở hạ tầng quyết định kiến trúc thượng tầng
Quy luật đấu tranh giai cấp
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Lực lượng sản xuất gồm:
Các hình thức tổ chức kinh tế
Phương thức quản lý
Hệ thống phân phối
Các yếu tố trên đều sai
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
LLSX quyết định QHSX trên các mặt:
Hình thức quan hệ sản xuất
Sự biến đổi
Trình độ quan hệ sản xuất
Tất cả các yếu tố trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Củng cố kiến thức bài học

Quiz
•
University
10 questions
Minigame

Quiz
•
University
15 questions
Bài 7: Vấn đề gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa XH

Quiz
•
University
15 questions
Biện chứng giữa quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất

Quiz
•
University
10 questions
Triết học chương 1

Quiz
•
University
12 questions
ÔN TẬP

Quiz
•
University
15 questions
VUA TIẾNG VIỆT

Quiz
•
University
12 questions
[LSHT]Trường phái Tân cổ điển

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University