6 Cấu trúc There is/ There are

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Medium
Vu Tung
Used 727+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách dùng There is và There are
Trước các danh từ để diễn đạt "ai đó sở hữu 1 cái gì đó" hoặc chỉ sự việc đang có.
Trước các danh từ chỉ bệnh tật, ốm đau.
Trước các danh từ để diễn tả một số hành động hay sự việc.
dùng để giới thiệu rằng có cái gì, ai đó hoặc ở đâu trong hiện tại
giới từ chỉ nơi chốn
Đứng trước các danh từ chỉ 1 môn học, 1 lĩnh vực, 1 đề tài nghiên cứu hoặc 1 loại bằng cấp, nhằm diễn đạt 1 ai đó lỗ lực hoặc nghiên cứu 1 kiến thức nào đó
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
some - any

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

Quiz
•
6th - 12th Grade
22 questions
Ôn tập ngữ pháp Tiếng Anh 6

Quiz
•
6th Grade
16 questions
ENGLISH 6 - GRAMMAR UNIT 5

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Lớp 7 Unit 9 Vocab

Quiz
•
6th - 7th Grade
15 questions
Adjectives

Quiz
•
5th - 12th Grade
16 questions
Comparision: Short adjective 1

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Adjective comparison 3 - Quiz

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade