6 Cấu trúc There is/ There are

6 Cấu trúc There is/ There are

6th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 ENGLISH 6 - UNIT 3 - MINH VUONG EDU 0948437782

ENGLISH 6 - UNIT 3 - MINH VUONG EDU 0948437782

6th Grade

15 Qs

some/ any/ a/ an

some/ any/ a/ an

6th - 7th Grade

20 Qs

Nouns

Nouns

4th - 6th Grade

14 Qs

some/ any/ a/ an

some/ any/ a/ an

6th Grade

20 Qs

UNIT 5. REVIEW GRAMMAR

UNIT 5. REVIEW GRAMMAR

6th Grade

15 Qs

There is / There are

There is / There are

5th - 11th Grade

22 Qs

Quizz tuần 3 môn Anh

Quizz tuần 3 môn Anh

1st - 10th Grade

13 Qs

THERE IS/ THERE ARE

THERE IS/ THERE ARE

6th Grade

15 Qs

6 Cấu trúc There is/ There are

6 Cấu trúc There is/ There are

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Vu Tung

Used 732+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)

- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)

- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?

There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)

- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)

- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?

There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)

- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)

- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?

There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)

- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)

- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)

Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)

Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?

Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)

Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)

Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).

Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)

Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)

Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách dùng There is và There are

Trước các danh từ để diễn đạt "ai đó sở hữu 1 cái gì đó" hoặc chỉ sự việc đang có.

Trước các danh từ chỉ bệnh tật, ốm đau.

Trước các danh từ để diễn tả một số hành động hay sự việc.

dùng để giới thiệu rằng có cái gì, ai đó hoặc ở đâu trong hiện tại

giới từ chỉ nơi chốn

Đứng trước các danh từ chỉ 1 môn học, 1 lĩnh vực, 1 đề tài nghiên cứu hoặc 1 loại bằng cấp, nhằm diễn đạt 1 ai đó lỗ lực hoặc nghiên cứu 1 kiến thức nào đó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?