6 Cấu trúc There is/ There are

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Medium
Vu Tung
Used 732+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There is + a/an/one + danh từ đếm được số ít + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
- There is + danh từ không đếm được + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)
- There are + số lượng + danh từ đếm được số nhiều + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Is/ Are + there + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác)?
Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
There + is/ are + not + danh từ + (cụm từ chỉ vị trí/ thành phần khác).
Cấu trúc There is/ There are positive (thể khẳng định)
Cấu trúc There is/ There are Negative (thể phủ định)
Cấu trúc There is/ There are Questions (thể nghi vấn)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách dùng There is và There are
Trước các danh từ để diễn đạt "ai đó sở hữu 1 cái gì đó" hoặc chỉ sự việc đang có.
Trước các danh từ chỉ bệnh tật, ốm đau.
Trước các danh từ để diễn tả một số hành động hay sự việc.
dùng để giới thiệu rằng có cái gì, ai đó hoặc ở đâu trong hiện tại
giới từ chỉ nơi chốn
Đứng trước các danh từ chỉ 1 môn học, 1 lĩnh vực, 1 đề tài nghiên cứu hoặc 1 loại bằng cấp, nhằm diễn đạt 1 ai đó lỗ lực hoặc nghiên cứu 1 kiến thức nào đó
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
There is There isn't There are some there aren't any

Quiz
•
5th - 6th Grade
19 questions
Phrasal Verbs (2)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
They're There & Their

Quiz
•
6th - 8th Grade
14 questions
Grammar - unit 9 - lớp 6

Quiz
•
6th Grade
21 questions
Lí thuyết thì HIỆN TẠI ĐƠN GIẢN

Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Anh 6 Unit 1 Getting Started

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Thì hiện tại đơn

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
There isn't - There aren't

Quiz
•
3rd - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Figurative Language Review

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
Theme

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Context Clues

Quiz
•
6th Grade
6 questions
Biography

Quiz
•
4th - 12th Grade
9 questions
3rd Person POV: Limited vs Omniscient

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Simple and Compound Sentences

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Making Inferences Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade