Subject and Object Pronouns

Subject and Object Pronouns

3rd - 6th Grade

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Friend plus 6 - Starter unit (S/O pronouns)

Friend plus 6 - Starter unit (S/O pronouns)

6th - 9th Grade

27 Qs

FLYERS - School (P5) - Choose Vietnamese meaning

FLYERS - School (P5) - Choose Vietnamese meaning

4th - 5th Grade

20 Qs

Possessive

Possessive

1st - 5th Grade

18 Qs

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

6th - 9th Grade

20 Qs

To be (kiểm tra cũ bài)

To be (kiểm tra cũ bài)

KG - 6th Grade

20 Qs

Game tuần 6 New

Game tuần 6 New

5th Grade - University

22 Qs

bài tập đơn giản

bài tập đơn giản

1st - 5th Grade

22 Qs

TAG QUESTIONS

TAG QUESTIONS

6th - 12th Grade

20 Qs

Subject and Object Pronouns

Subject and Object Pronouns

Assessment

Quiz

English

3rd - 6th Grade

Medium

CCSS
L.3.1A, L.1.1D, L.6.1A

+2

Standards-aligned

Created by

Quỳnh Anh Dương

Used 454+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát biểu đúng sau đây.

Đại từ là các từ ngắn dùng để thay thế danh từ trong câu.

Đại từ là các từ ngắn dùng để thay thế động từ trong câu.

Đại từ luôn đứng ở đầu câu.

Đại từ chủ ngữ đóng vai trò làm chủ ngữ, thường đứng cuối câu

Tags

CCSS.L.3.1A

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát biểu đúng sau đây.

Đại từ tân ngữ thường đứng ở đầu câu.

Đại từ tân ngữ thường đứng ở cuối câu.

Đại từ tân ngữ đứng sau động từ và bổ nghĩa cho động từ.

Đại từ tân ngữ đứng trước động từ và bổ nghĩa cho động từ.

Tags

CCSS.L.3.1A

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại từ chủ ngữ: ...............................................

thường đứng sau động từ

thường đứng ở cuối câu

thường đứng ở đầu câu và đóng vai trò làm chủ ngữ

thường đứng sau đông từ "to be"

Tags

CCSS.L.3.1A

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án gồm các ĐẠI TỪ CHỦ NGỮ

I YOU US THEM HIM HER IT

ME YOU WE THEY HE SHE IT

ME YOU US THEM HIM HER IT

I YOU WE THEY HE SHE IT

Tags

CCSS.L.3.1A

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án gồm các ĐẠI TỪ TÂN NGỮ

ME YOU US THEM HIM HER IT

I YOU WE THEY HE SHE IT

Tags

CCSS.L.1.1D

CCSS.L.3.1A

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Fill in the blank:

My friend and I have money. _______________ can go shopping.

We

Us

He

They

Tags

CCSS.L.1.1D

CCSS.L.3.1A

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Fill in the blank:

Robert is late. _______________ should hurry.

He

She

Him

They

Tags

CCSS.L.1.1D

CCSS.L.3.1A

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?