
Nhóm 6-CT7

Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard

Thuận Văn
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1.Lá cây ở họ màn màn (capparaceae) có hình dạng nào?
Lá lông chim
Lá chân vịt
Lá hình lọng
Lá hình trứng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2.Đặc điểm bộ nhụy ở cây họ màn màn gồm bao nhiêu lá noãn?
2 lá noãn
3 lá noãn
1 ló noãn
4 lá noãn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3.Đế hoa mọc dài thành cuốn nhụy, đều, lưỡng tính là đặc điểm của cây họ nào?
Họ Cam(rutaceae)
Họ màn màn (capparaceae)
Họ đậu (fabaceae)
Họ cải (brassicaceae)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4.Cum hoa ở họ màn màn ở dạng nào?
Chùm xim
Đuôi sóc
Gié
Mọc riêng lẻ hoặc tụ thành chùm, ngù hay tán
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5.Bộ nhụy của họ màn màn có cấu tạo như thế nào?
Hoa cái có 3 lá noãn dính nhau thành bầu dưới có 3 ô,các giá noãn trung trụ của bầu tiền ra phía thành bầu rồi phân thành 2 nhánh mọc cong vào trong và mang nhiều noãn.
2 lá noãn ở 2 vị trí 2 bên, dính nhau thành bầu trên
Số lá noãn bằng số cánh hoa dính nhau thành bầu trên
2 lá noãn ở vị trí 2 bên, dính nhau thành bầu trên, 1 ô, nhiều noãn, đính noãn bên hoặc nhiều lá noãn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6.Bộ nhị của họ đậu(fabaceae) có đặc điểm như nào?
9 nhị phái trước dính nhau thành ống xẻ phía sau, nhị 10 rời.
Nhiều nhị rời
6 nhị xếp trên 2 vòng có thể rời nhau hay dính nhau
5-10 nhị; số nhị gấp đôi số cánh hoa; chỉ nhị dính liền
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7.Đặc điểm “cụm hoa dạng chùm,hoa không đều, lưỡng tính mẫu 5” là của họ?
Họ Brassicaceae
Họ capparaceae
Họ fabaceae
Họ rutaceae
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Tài chính tiền tệ

Quiz
•
University
20 questions
MÔ THỰC VẬT

Quiz
•
University
20 questions
ÔN TẬP SINH 12-CKI(23-24).T2

Quiz
•
12th Grade - University
19 questions
Sinh

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Kiểm tra 15 phút

Quiz
•
University
15 questions
Đề 6 và 8

Quiz
•
University
15 questions
Cơ chi trên

Quiz
•
University
20 questions
SINH HỌC TẾ BÀO

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Biology
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University