BÀI 19 HÓA 8

Quiz
•
Chemistry
•
Professional Development
•
Hard
Hồ Phước
Used 12+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1: Tính lượng chất có trong 4g C; 6,4g S; 11,5g Na; 42g Fe?
A. 0,33mol C; 0,2mol S; 0,196mol Na; 0,75mol Fe
B. 0,33mol C; 0,2mol S; 0,5mol Na; 0,75mol Fe
C. 0,33mol C; 0,2mol S; 0,196mol Na; 0,65mol Fe
D. 0,33mol C; 0,3mol S; 0,196mol Na; 0,75mol Fe
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 2: Tính khối lượng của 0,25 mol nước?
A. 18 g.
B. 4,5 g.
C. 9 g.
D. 4,25 g.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 3: Tính khối lượng của 0,35 mol muối đồng sunfat. Biết rằng công thức hóa học của muối đồng sunfat là CuSO4?
A. 160 g.
B. 80 g.
C. 56 g.
D. 44,8 g.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4: Khi nung nóng đá vôi thì thu được vôi sống và khí cacbonic. Phản ứng học diễn ra theo phương trinh như sau: . Coi như lượng đá vôi bị phân hủy hoàn toàn, đem lượng chất rắn còn lại đi cân thì thấy có khối lượng là 56 gam. Hãy tính số mol chất có trong lượng chất rắn còn lại.
A. 1 mol.
B. 0,56 mol.
C. 0,5 mol.
D. 1,27 mol.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 5: Hãy tính số mol chất có trong 15g CaCO3, 9,125g HCl, 100g CuO?
A. 0,35 mol CaCO3; 0,25 mol HCl; 1,25 mol CuO.
B. 0,15 mol CaCO3; 0,25 mol HCl; 1,25 mol CuO.
C. 0,15 mol CaCO3; 0,75 mol HCl; 1,25 mol CuO.
D. 0,25 mol CaCO3; 0,25 mol HCl; 1,25 mol CuO.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 6: Tính khối lượng của những lượng chất sau: 0,1mol S, 0,25 mol C, 0,6 mol Mg, 0,3 mol Fe?
A. 1,6g S; 2,4g C; 12,0g Mg; 5,6g Fe.
B. 1,6g S; 3,0g C; 12,0g Mg; 5,6g Fe.
C. 3,2g S; 2,4g C; 14,4g Mg; 16,8g Fe.
D. 3,2g S; 3,0g C; 14,4g Mg; 16,8g Fe.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 7: Tính số mol mỗi chất có trong 15g CaCO3, 9,125g HCl, 100g CuO?
A. 0,25 mol CaCO3; 0,75 mol HCl; 1,25 mol CuO.
B. 0,15 mol CaCO3; 0,25 mol HCl; 1,25 mol CuO.
C. 0,15 mol CaCO3; 0,75 mol HCl; 1,2 mol CuO.
D. 0,25 mol CaCO3; 0,25 mol HCl; 1,2 mol CuO.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Quiz Hóa Học

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Titrasi Asam Basa

Quiz
•
Professional Development
17 questions
BÀI 25 HÓA 9

Quiz
•
Professional Development
11 questions
Bài Tập Hóa Học Về Số Mol

Quiz
•
Professional Development
20 questions
hóa 11 ankin

Quiz
•
Professional Development
14 questions
BÀI 27 HÓA 8

Quiz
•
Professional Development
14 questions
cl.11R Compușii carbonilici

Quiz
•
Professional Development
13 questions
10-NGUYÊN TỬ

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade