Phản ứng oxi hóa khử 1

Phản ứng oxi hóa khử 1

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

10 - PHẢN ỨNG OXI HÓA - KHỬ

10 - PHẢN ỨNG OXI HÓA - KHỬ

10th - 12th Grade

16 Qs

phản ứng oxi hóa khử

phản ứng oxi hóa khử

10th Grade

20 Qs

oxi-lưu huỳnh

oxi-lưu huỳnh

10th Grade

20 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG 5-6_HOÁ 10

ÔN TẬP CHƯƠNG 5-6_HOÁ 10

10th Grade

20 Qs

Halogen

Halogen

10th Grade

10 Qs

Phản ứng oxi hóa - khử (3)

Phản ứng oxi hóa - khử (3)

10th Grade

10 Qs

PHẢN ỨNG OXI HOÁ - KHỬ

PHẢN ỨNG OXI HOÁ - KHỬ

10th Grade

10 Qs

LUYỆN TẬP PHẢN ỨNG OXI HÓA KHỬ 2 - CB

LUYỆN TẬP PHẢN ỨNG OXI HÓA KHỬ 2 - CB

10th Grade

16 Qs

Phản ứng oxi hóa khử 1

Phản ứng oxi hóa khử 1

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Hard

Created by

phung huong

Used 20+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Quá trình biến đổi electron nào sau đây không đúng?

S-2 → S0 + 2e

Al0 → Al+3 +3e

Mn+7 → Mn+4 + 3e

2Cl­ - → Cl20 + 2e

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Số oxi hóa của oxi trong các hợp chất HNO3, H2O2, F2O, theo thứ tự là:

-2, -1, -2

-2, -1, +2

-2, +1, +2

-2, +1, -2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Cho quá trình Fe+3 + 3e ---> Fe0, đây là quá trình

quá trình oxi hóa

quá trình khử

nhận proton

tự oxi hóa - khử

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Cho phản ứng: Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu. Trong phản ứng, xảy ra sự oxi hóa nào sau đây?

Fe+2 + 2e → Fe0

Cu+2 + 2e → Cu0

Fe0→ Fe+2 + 2e

Cu0 → Cu+2 + 2e

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Trong các chất: FeCl2 , FeCl3 , Fe(NO3)3 , FeSO4. Số chất có cả tính oxi hoá và tính khử là

1

2

3

4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Dấu hiệu để nhận biết một phản ứng oxi hóa – khử là

tạo ra chất kết tủa.

tạo ra chất khí.

có sự thay đổi màu sắc của các chất.

có sự thay đổi số oxi hóa của một số nguyên tố.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Số oxi hóa của N trong NH3, HNO2, NO3- lần lượt là

-3, +3, +5

-3, + 5, +5.

-3, +3, +6.

-3, +4, +5.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?