Ms Hong - English 8 - Unit 7 - Vocabulary (Part 1)

Ms Hong - English 8 - Unit 7 - Vocabulary (Part 1)

8th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Homework - English 8- Unit1 Leisure activities

Homework - English 8- Unit1 Leisure activities

8th Grade

40 Qs

A2 KET 3 FOOD VOCABULARY

A2 KET 3 FOOD VOCABULARY

6th - 9th Grade

37 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

1st Grade - University

40 Qs

HIỆN TẠI ĐƠN

HIỆN TẠI ĐƠN

6th - 8th Grade

45 Qs

Phrasal verb

Phrasal verb

7th - 12th Grade

45 Qs

Unit 12 english 6

Unit 12 english 6

6th - 12th Grade

40 Qs

Câu hỏi đuôi - Tag câu hỏi (của anh Đặng Tuấn Anh)

Câu hỏi đuôi - Tag câu hỏi (của anh Đặng Tuấn Anh)

6th - 9th Grade

40 Qs

CD 34

CD 34

3rd Grade - University

45 Qs

Ms Hong - English 8 - Unit 7 - Vocabulary (Part 1)

Ms Hong - English 8 - Unit 7 - Vocabulary (Part 1)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Minh Chiến

Used 40+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pollution = contamination

sự ô nhiễm

làm/ gây ô nhiễm

bị ô nhiễm

chất gây ô nhiễm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pollute = contaminate

sự ô nhiễm

làm/ gây ô nhiễm, làm bẩn

bị ô nhiễm

chất gây ô nhiễm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

polluted = contaminated

sự ô nhiễm

làm/ gây ô nhiễm, làm bẩn

bị ô nhiễm

chất gây ô nhiễm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pollutant = contaminant

sự ô nhiễm

làm/ gây ô nhiễm, làm bẩn

bị ô nhiễm

chất gây ô nhiễm/ gây bẩn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

environment (n)

môi trường

dự án

bài thuyết trình

chất độc/ làm nhiễm độc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

environmental (a)

thuộc về môi trường

dự án

bài thuyết trình

chất độc/ làm nhiễm độc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

project

thuộc về môi trường

dự án

bài thuyết trình

chất độc/ làm nhiễm độc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?