
ôn tập động năng, thế năng

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Medium
+5
Standards-aligned
cong Bui
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Động năng được tính bằng biểu thức:
A. Wđ = mv2/2
B. Wđ = m2v2/2
C. Wđ = m2v/2
D. Wđ = mv/2
Tags
NGSS.HS-PS3-2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Động năng là đại lượng:
A. Vô hướng, dương, âm hoặc bằng không
B. Vô hướng, có thể dương hoặc bằng không
C. Vectơ, luôn dương
D. Véc tơ, có thể dương hoặc bằng không
Tags
NGSS.HS-PS2-1
NGSS.HS-PS2-3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ôtô khối lượng 1000 kg chuyển động với vận tốc 72 km/h. Động năng của ô tô có giá trị:
A. 105 J
B. 25,92.105 J
C. 2.105 J
D. 51,84.105 J
Tags
NGSS.HS-PS3-1
NGSS.HS-PS3-2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dạng năng lượng tương tác giữa trái đất và vật là:
A. Thế năng đàn hồi.
B. Động năng.
C. Cơ năng.
D. Thế năng trọng trường.
Tags
NGSS.HS-PS2-4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật nằm yên có thể có:
A. Thế năng
B. Vận tốc
C. Động năng
D. Động lượng
Tags
NGSS.HS-PS3-2
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế năng của một vật không phụ thuộc vào (xét vật rơi trong trọng trường):
A. Vị trí vật.
B. Vận tốc vật.
C. Khối lượng vật.
D. Độ cao.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một lò xo có độ cứng k, bị kéo giãn ra một đoạn x . Thế năng đàn hồi lò xo được tính bằng biểu thức:
A. Wt = kx2/ 2
B. Wt = kx2
C. Wt = kx/2
D. Wt = k2x2/2
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
LÝ 10

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
ĐỀ KIỂM TRA TX - DAO ĐỘNG ĐIỆN TỪ - 12

Quiz
•
1st - 10th Grade
21 questions
11 năm 2024 bài 24 nguồn điện

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Vật lý 9 - hk1/24

Quiz
•
1st Grade
20 questions
ND2- SÓNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
1st - 2nd Grade
25 questions
vật lý 8 - chương 2

Quiz
•
1st - 7th Grade
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - DLBT lan 2

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade