Công thức nào sau đây cho biết: nếu giá trị trong ô B6 lớn hơn 500, thì hiển thị giá trị bằng B6 * 20; nếu không, hiển thị số không?

Excel_Lesson 5_ Sử dụng hàm

Quiz
•
Computers
•
11th Grade
•
Hard
ICT Olympia
Used 11+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
a.= (B6> 500, B6 * 20,0)
b.= SUM (B6> 500, B6 * 20,0)
c.= MULT (B6> 500, B6 * 20,0)
d.= IF (B6> 500, B6 * 20,0)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2.Trước khi gửi một bảng tính đầy đủ các công thức kế toán cho sếp của mình, Ken muốn đảm bảo rằng anh ta đã nhập chính xác tất cả các công thức. Cách dễ nhất để thực hiện kiểm tra này là gì?
a.Đặt các tùy chọn cho bảng tính để hiển thị công thức trong mỗi ô thay vì kết quả được tính toán.
b.Nhấp vào từng công thức trong bảng tính liên tiếp và đọc đầu vào công thức trong thanh công thức.
c.In bảng tính, sau đó thực hiện từng thao tác toán học trong bảng tính trên máy tính và so sánh các câu trả lời.
d.Đặt các tùy chọn cho bảng tính để kiểm tra từng công thức khi nó được nhập.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3.Các chức năng LEFT và MID hoàn toàn có thể hoán đổi cho nhau. Nói cách khác, bạn luôn có thể sử dụng chức năng LEFT thay vì MID, cũng như sử dụng MID thay vì LEFT?
a.Đúng
b.Sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4.Loại địa chỉ ô nào sẽ được điều chỉnh ở vị trí mới dựa trên vị trí tương đối của ô nhập công thức ban đầu?
a.Một địa chỉ ô tương đối
b.Một địa chỉ ô tuyệt đối.
c.Một địa chỉ ô cố định.
d. Một địa chỉ ô quay vòng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5.Điều nào dưới đây không phải là công thức hợp lệ để tính giá trị sử dụng dữ liệu trong một số ô?
a.= SUM (B5: B15)
b.= AVERAGE (B5, B6, B7, B8, B9, B10, B11, B12, B13, B14)
c.= MAX (B5: B7, B8: B10, B11: B15)
d.= MAX (B1, B5: B8, B9: B15)
e.Không - tất cả đều là công thức hợp lệ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6.Bạn nên nhập gì vào một ô để tìm sự khác biệt giữa 9 và 5?
a.DIFF (9,5)
b.Value (9-5)
c.9-5
d.= 9-5
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7.Điều nào sau đây là thứ tự ưu tiên chính xác cho các toán tử chuẩn?
a.Chia, trừ, nhân, cộng.
b.Phép cộng, phép trừ, phép nhân, phép chia.
c.Chia, trừ, cộng, nhân.
d.Nhân, chia, cộng, trừ.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
8.Điều nào sau đây xác định chính xác các phần khác nhau của tài liệu tham khảo sau: Tours! B4
a.Tours là tên của tập tin sổ tính làm việc và B4 là tham chiếu ô.
b.Tours là một phạm vi được đặt tên trong bảng tính và B4 là tham chiếu ô.
c.Tours là tên của cột và B4 là tên của hàng.
d.Tours là tên của bảng tính và B4 là tham chiếu ô.
Similar Resources on Quizizz
9 questions
Tìm kiếm tệp và thư mục trên máy tính

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
KTTX_LẦN 2_TIN7

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
TRẮC NGHIỆM BÀI 12 KHỐI 11

Quiz
•
11th Grade
13 questions
bài 22 tin 11 kntt

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Trắc nghiệm bảng tính Ms - Excel

Quiz
•
7th - 11th Grade
12 questions
V-Hlookup (Kiểm tra kiến thức BT P84)

Quiz
•
11th Grade
10 questions
về đích

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
BÀI 9. TRÌNH BÀY DỮ LIỆU BẰNG BIỂU ĐỒ

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade