Trắc nghiệm bảng tuần hoàn

Trắc nghiệm bảng tuần hoàn

3rd Grade - University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHTN 7

KHTN 7

8th Grade

13 Qs

nguyên tử

nguyên tử

7th Grade

15 Qs

Đường lên đỉnh olympia

Đường lên đỉnh olympia

1st - 10th Grade

15 Qs

Khai quat nhom halogen

Khai quat nhom halogen

10th Grade

15 Qs

HOA 10. NGUYÊN TỐ HÓA HỌC - ĐỒNG VỊ (-)

HOA 10. NGUYÊN TỐ HÓA HỌC - ĐỒNG VỊ (-)

10th - 12th Grade

11 Qs

CẤU TẠO CỦA BẢNG TUẦN HOÀN CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

CẤU TẠO CỦA BẢNG TUẦN HOÀN CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC

10th Grade

13 Qs

nguyên tử

nguyên tử

10th Grade

10 Qs

BẢNG TUẦN HOÀN

BẢNG TUẦN HOÀN

1st - 12th Grade

10 Qs

Trắc nghiệm bảng tuần hoàn

Trắc nghiệm bảng tuần hoàn

Assessment

Quiz

Chemistry

3rd Grade - University

Hard

Created by

Bui Hien

Used 11+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bảng HTTH các nguyên tố hóa học được sắp xếp theo chiều tăng dầnBảng HTTH các nguyên tố hóa học

được sắp xếp theo chiều tăng dần

điện tích hạt nhân.

nguyên tử khối.

khối lượng riêng.

số nơtron.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chu kỳ là dãy các nguyên tố mà nguyên tử của chúng có cùng …. Từ còn thiếu trong dấu … là

điện tích hạt nhân.

số lớp electron.

số proton.

số electron lớp ngoài cùng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nguyên tố R thuộc nhóm IV, chu kì 3. R là nguyên tố:

C

S

N

Si

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Số hiệu nguyên tử có trị số không bằng với số nào sau đây

điện tích hạt nhân.

số nơtron.

số proton.

số thứ tự nguyên tố.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhóm gồm các nguyên tố mà nguyên tử của chúng có cùng số …. Từ còn thiếu trong dấu … là

lớp electron.

proton.

electron lớp ngoài cùng.

điện tích hạt nhân.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số thứ tự của chu kỳ bằng số

điện tích hạt nhân.

electron lớp ngoài cùng.

proton.

lớp electron.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Số thứ tự của nhóm bằng số

điện tích hạt nhân.

electron lớp ngoài cùng.

proton.

lớp electron.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?