Từ khóa nào sau đây có nghĩa là ''rủi ro"?
Đánh giá rủi ro

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Hoa Dang Quoc
Used 14+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Rich
Rit
Risk
Riks
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Theo trường phái tích cực thì rủi ro được định nghĩa như thế nào là đúng?
Rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường được.
Rủi ro là sự bất trắc có thể liên quan đếnviệc xuất hiện những biếncố không mongđợi
Rủi ro là giá trị và kết quả mà hiện thời chưa biết đến
Cả 3 câu trên điều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Định nghĩa nào sau đây về mối nguy là đúng nhất ?
Là những gì có khả năng gây thương vong,ảnh hưởng đến sức khỏe...
Là những gì có nguy cơ xảy ra khi có thêm 1 tác động nào đó
Là những gì sẽ xảy ra gây ảnh hưởng dến thương vong,sức khỏe..
Là cái đe dọa đến kết quả không mong muốn của chúng ta.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức cho ma trận đánh giá rủi ro đúng là?
S= R x P
P = R x S
R = S : P
R = S x P
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Mục tiêu đúng nhất của đánh giá rủi ro hướng đến là?
Tăng năng suất
Cải tiến cho chất lượng sản phẩm,cải tiến an toàn
Tăng năng suất,chất lượng, bảo đảm an toàn
Cả 3 đáp án trên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Rủi ro là khả năng xảy ra của mối nguy là đúng hay sai?
Đúng
Sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình ảnh ở trên được coi là "mối nguy" đúng hay sai?
Đúng
Sai
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nút nhấn ở trên được xem là mối nguy đúng hay sai ?
Đúng
Sai
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Linh kiện bị lỗi và việc bẻ chân linh kiện đều là mối nguy đúng hay sai?
Đúng
Sai
Similar Resources on Quizizz
12 questions
DHL Quiz

Quiz
•
University
12 questions
Minigame

Quiz
•
University
10 questions
E1.06.08

Quiz
•
University
10 questions
KIỂM TOÁN NGÂN HÀNG

Quiz
•
University
10 questions
CỦNG CỐ BÀI HỌC

Quiz
•
University
11 questions
Học phần 02 - Bảo vệ danh tính số của bạn

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Điểm danh và ôn tập kiến thức bài cũ

Quiz
•
University
10 questions
bài 54 Công nghệ

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade