quốc gia
词汇2 (汉语教程 第二册上 第二课)

Quiz
•
Other, Education
•
5th Grade
•
Medium
Viet Chinh Nguyen
Used 5+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
我在东方宾馆,他也住东方宾馆。
-> 他住的地方跟我_________
不一样
更是
一样
不是
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
时差是什么?
thời gian nghỉ giữa giờ
lúc, khi
thế kỷ
sự chênh lệch thời gian
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
季节是什么
mùa, vụ
thời kỳ
khoảnh khắc
tiết học
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
春夏秋冬 分别是?d
xuân hạ thu đông
đông tây nam bắc
an cư lạc nghiệp
ếch ngồi đáy giếng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
______了一夜大风, 天气一下子变冷了。
秋天
研究
一样
刮
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
下雪是什么?
tuyết rơi
mưa rơi
tan học
nước chảy
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
五年级道德教育评审一

Quiz
•
5th Grade
15 questions
4年级华文_单元20《鼓声的召唤》

Quiz
•
5th - 6th Grade
15 questions
4年级华文练习19-“不的变调”

Quiz
•
4th - 6th Grade
19 questions
中一 3.3 背影 (课本第51页)

Quiz
•
1st - 6th Grade
20 questions
4年级华文_单元18《框住美景》

Quiz
•
5th - 7th Grade
15 questions
五年级华文第14课《太空旅人》

Quiz
•
5th Grade
20 questions
六年级华文单元一

Quiz
•
1st - 10th Grade
22 questions
中二华文《我只有八岁》

Quiz
•
1st - 6th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade