
TRẮC NGHIỆM 20 CÂU

Quiz
•
Other
•
1st - 2nd Grade
•
Medium
Cây Nhí
Used 69+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Khoanh vào chữ cái đứng trước dòng chỉ gồm các từ láy:
A. Bằng bằng, mới mẻ, đầy đủ, êm ả
B. Bằng lăng, cũ kĩ, đầy đủ, êm ái
C. Bằng phẳng, mới mẻ, đầy đặn, êm ấm
D. Bằng bằng, mơi mới, đầy đặn, êm đềm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2. Khoanh vào chữ cái đứng trước dòng chỉ gồm các động từ :
A. Niềm vui, tình yêu, tình thương, tâm sự
B. Vui tươi, đáng yêu, đáng thương, sự thân thương
C. Vui chơi, yêu thương, thương yêu, tâm sự
D. Vui tươi, niềm vui, đáng yêu, tâm sự
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3. Trong các từ sau từ nào không phải là danh từ?
a. Niềm vui
b. Màu xanh
c. Nụ cười
d. Những
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4. Chủ ngữ của câu: “Lom khom dưới núi tiều vài chú” là:
A. Lom khom.
B. vài chú.
C. Tiều vài chú
D. Lom khom dưới núi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5. Cho câu văn “Vào những ngày cuối xuân, đầu hạ, khi nhiều loài cây đã khoác màu áo mới thì cây sấu mới bắt đầu chuyển mình thay lá.”
Chủ ngữ trong câu là:
a. nhiều loài cây
b. khi nhiều loài cây đã khoác màu áo mới
c. cây sấu
d. khi nhiều loài cây đã khoác màu áo mới thì cây sấu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6. Cho đoạn văn: “Con suối lớn ồn ào, quanh co đã thu mình lại, phô những dải sỏi cuội nhẵn nhụi và sạch sẽ. Trên mặt nước chỉ còn lại những chú nhện chân dài như gọng vó bận rộn và vui vẻ thi nhau ngược dòng vượt lên. Trên những ngọn cơi già nua cổ thụ, những chiếc lá vàng còn sót lại cuối cùng đang khua lao xao trước khi từ giã thân mẹ đơn sơ.”
Đoạn văn trên có mấy từ láy?
a. 5 từ
b. 6 từ
c. 7 từ
d. 8 từ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7. Xét về cấu tạo, từ nào sau đây khác với các từ còn lại?
a. nóng nực
b. nóng bức
c. lạnh giá
d. lạnh ngắt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Children's Day quiz 2

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Bài tập cuối tuần 13 Tiếng Việt lớp 2

Quiz
•
2nd Grade
21 questions
101 말가 시험 연습

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Kiểm tra kiến thức ngữ pháp

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Thành ngữ, tục ngữ

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
ÔN TẬP CUỐI HKII MÔN TIẾNG VIỆT

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
BỘ ĐỀ 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Câu đố

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade